Thứ Ba, 14/10/2025
Sung-Kwon Jo
16
(Pen) Taisei Miyashiro
45+3'
Yool Heo (Thay: Young-Kyu Ahn)
46
Kyung-Jae Kim (Thay: Chang-Moo Sin)
46
Daiju Sasaki
54
Han-Gil Kim (Thay: Sung-Kwon Jo)
56
Heui-Kyun Lee (Thay: Beka Mikeltadze)
56
Taisei Miyashiro
61
Haruya Ide (Thay: Nanasei Iino)
63
Yuki Honda (Thay: Ryo Hatsuse)
82
Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)
82
Hye-Seong Oh (Thay: Kyoung-Rok Choi)
84
Hu-Seong Oh (Thay: Kyoung-Rok Choi)
84
Kakeru Yamauchi
90
Kakeru Yamauchi (Thay: Daiju Sasaki)
90
Niina Tominaga (Thay: Taisei Miyashiro)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gwangju FC
Gwangju FC
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Ryuho Kikuchi (81), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Jean Patric (26), Nanasei Iino (2), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (22)

Gwangju FC (4-2-3-1): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Tae-joon Park (55), Shin Chang-moo (40), Jasir Asani (7), Ho-Yeon Jeong (14), Beka Mikeltadze (99), Choi Kyoung Rok (30)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
81
Ryuho Kikuchi
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
26
Jean Patric
2
Nanasei Iino
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
14
Ho-Yeon Jeong
7
Jasir Asani
40
Shin Chang-moo
55
Tae-joon Park
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
15
Jun-Soo Byeon
2
Cho Sung-gwon
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
Gwangju FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Nanasei Iino
Haruya Ide
46’
Chang-Moo Sin
Kim Gyeong-jae
82’
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
46’
Young-Kyu Ahn
Yool Heo
82’
Jean Patrick
Koya Yuruki
56’
Beka Mikeltadze
Lee Heui-kyun
90’
Daiju Sasaki
Kakeru Yamauchi
56’
Sung-Kwon Jo
Kim Han-Gil
90’
Taisei Miyashiro
Niina Tominaga
84’
Kyoung-Rok Choi
Oh Hu-seong
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Lee Min-ki
Shota Arai
Hee-Dong Roh
Yuki Honda
Kim Gyeong-jae
Takuya Iwanami
Lee Eu-ddeum
Takahiro Ogihara
Lee Kang-hyeon
Koya Yuruki
Oh Hu-seong
Haruya Ide
Lee Heui-kyun
Kakeru Yamauchi
Jeong Ji-yong
Mitsuki Hidaka
Yool Heo
Kento Hamasaki
Kun-Hee Lee
Ryota Morioka
Lee Sang-ki
Niina Tominaga
Kim Han-Gil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
05/11 - 2024
05/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow