Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Matheus Thuler 16 | |
Shu Kurata (Thay: Neta Lavi) 46 | |
Yuya Osako (Kiến tạo: Gotoku Sakai) 50 | |
Shu Kurata (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa) 56 | |
Erik (Kiến tạo: Matheus Thuler) 59 | |
Jean Patrick (Thay: Erik) 67 | |
Harumi Minamino (Thay: Deniz Hummet) 68 | |
Keisuke Kurokawa (Kiến tạo: Juan) 73 | |
Welton (Thay: Juan) 83 | |
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 83 | |
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro) 85 | |
Yusei Egawa (Thay: Takashi Usami) 90 | |
Nanasei Iino (Thay: Yuya Osako) 90 | |
Yuya Osako (Kiến tạo: Daiju Sasaki) 90+6' |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka


Diễn biến Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Yusei Egawa.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Juan rời sân và được thay thế bởi Welton.
Juan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keisuke Kurokawa ghi bàn!
Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Harumi Minamino.
Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Matheus Thuler đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik đã ghi bàn!
Yuki Honda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Thuler đã ghi bàn!
Keisuke Kurokawa đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Shu Kurata đã ghi bàn!
Gotoku Sakai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!
Neta Lavi rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (13)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Makoto Mitsuta (51), Juan Alano (47), Takashi Usami (7), Ryoya Yamashita (17), Deniz Hummet (23)


| Thay người | |||
| 67’ | Erik Jean Patric | 46’ | Neta Lavi Shu Kurata |
| 85’ | Taisei Miyashiro Haruya Ide | 68’ | Deniz Hummet Harumi Minamino |
| 90’ | Yuya Osako Nanasei Iino | 83’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
| 83’ | Juan Welton | ||
| 90’ | Takashi Usami Yusei Egawa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Masaaki Higashiguchi | ||
Rikuto Hirose | Genta Miura | ||
Takuya Iwanami | Takeru Kishimoto | ||
Nanasei Iino | Yusei Egawa | ||
Koya Yuruki | Shu Kurata | ||
Haruya Ide | Gaku Nawata | ||
Kakeru Yamauchi | Shoji Toyama | ||
Klismahn | Harumi Minamino | ||
Jean Patric | Welton | ||
Nhận định Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
