Thứ Sáu, 23/05/2025
Yuya Osako (Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi)
3
Yusei Egawa
13
Leo Osaki
14
Yuki Honda (Thay: Ryuho Kikuchi)
24
Gotoku Sakai
47
Ryotaro Meshino (Thay: Yuki Yamamoto)
57
Musashi Suzuki (Thay: Hiroto Yamami)
57
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
66
Gotoku Sakai (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
73
Toya Izumi (Thay: Yoshinori Muto)
74
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
74
Dawhan (Thay: Neta Lavi)
74
Rihito Yamamoto (Thay: Juan)
74
Riku Handa (Thay: Issam Jebali)
80
Stefan Mugosa (Thay: Yuya Osako)
88

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gamba Osaka
Gamba Osaka
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gamba Osaka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Tetsushi Yamakawa (23), Ryo Hatsuse (19), Leo Osaki (25), Hotaru Yamaguchi (5), Mitsuki Saito (16), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Yusei Egawa (34), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Takashi Usami (7), Juan (47), Issam Jebali (11), Hiroto Yamami (37)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24 2
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
37
Hiroto Yamami
11
Issam Jebali
47
Juan
7
Takashi Usami
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
34
Yusei Egawa
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
99
Kosei Tani
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
24’
Ryuho Kikuchi
Yuki Honda
57’
Yuki Yamamoto
Ryotaro Meshino
74’
Yoshinori Muto
Toya Izumi
57’
Hiroto Yamami
Musashi Suzuki
74’
Koya Yuruki
Jean Patric
74’
Neta Lavi
Dawhan
88’
Yuya Osako
Stefan Mugosa
74’
Juan
Rihito Yamamoto
80’
Issam Jebali
Riku Handa
Cầu thủ dự bị
Yuki Honda
Masaaki Higashiguchi
Phelipe Megiolaro
Dawhan
Nanasei Iino
Rihito Yamamoto
Daiju Sasaki
Yota Sato
Toya Izumi
Riku Handa
Stefan Mugosa
Ryotaro Meshino
Jean Patric
Musashi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow