Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki) 51 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei) 54 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 54 | |
![]() Ataru Esaka (Thay: Hiroto Iwabuchi) 64 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose) 72 | |
![]() Jean Patrick (Thay: Erik) 72 | |
![]() Yosuke Ideguchi (Kiến tạo: Taisei Miyashiro) 73 | |
![]() Masaya Matsumoto (Thay: Kota Kudo) 76 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Kaito Fujii) 76 | |
![]() Mitsuki Saito (Thay: Takahiro Ogihara) 77 | |
![]() Klismahn (Thay: Taisei Miyashiro) 85 |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC
Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Mitsuki Saito.
Kaito Fujii rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Kota Kudo rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yosuke Ideguchi đã ghi bàn!
Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ataru Esaka.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yasutaka Yanagi (5), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Kaito Fujii (3), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)


Thay người | |||
72’ | Rikuto Hirose Koya Yuruki | 54’ | Ryo Tabei Yuta Kamiya |
72’ | Erik Jean Patric | 54’ | Kazunari Ichimi Lucao |
77’ | Takahiro Ogihara Mitsuki Saito | 64’ | Hiroto Iwabuchi Ataru Esaka |
85’ | Taisei Miyashiro Klismahn | 76’ | Kota Kudo Masaya Matsumoto |
76’ | Kaito Fujii Noah kenshin Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Masato Sasaki | ||
Caetano | Kaito Abe | ||
Takuya Iwanami | Riku Saga | ||
Nanasei Iino | Ryo Takeuchi | ||
Mitsuki Saito | Masaya Matsumoto | ||
Koya Yuruki | Yuta Kamiya | ||
Kento Hamasaki | Ataru Esaka | ||
Klismahn | Noah kenshin Browne | ||
Jean Patric | Lucao |
Nhận định Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại