Thứ Ba, 02/12/2025
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
51
Yuta Kamiya (Thay: Ryo Tabei)
54
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
54
Ataru Esaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)
64
Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose)
72
Jean Patrick (Thay: Erik)
72
Yosuke Ideguchi (Kiến tạo: Taisei Miyashiro)
73
Masaya Matsumoto (Thay: Kota Kudo)
76
Noah Kenshin Browne (Thay: Kaito Fujii)
76
Mitsuki Saito (Thay: Takahiro Ogihara)
77
Klismahn (Thay: Taisei Miyashiro)
85

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC

Tất cả (16)
85'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Klismahn.

77'

Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Mitsuki Saito.

76'

Kaito Fujii rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.

76'

Kota Kudo rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.

73'

Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Yosuke Ideguchi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yosuke Ideguchi đã ghi bàn!

72'

Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

72'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

64'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ataru Esaka.

54'

Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.

54'

Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

51'

Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Fagiano Okayama FC

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yasutaka Yanagi (5), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Kaito Fujii (3), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
13
Daiju Sasaki
23
Rikuto Hirose
22
Kazunari Ichimi
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
50
Hijiri Kato
14
Ryo Tabei
3
Kaito Fujii
39
Ryunosuke Sato
15
Kota Kudo
2
Yugo Tatsuta
5
Yasutaka Yanagi
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
72’
Rikuto Hirose
Koya Yuruki
54’
Ryo Tabei
Yuta Kamiya
72’
Erik
Jean Patric
54’
Kazunari Ichimi
Lucao
77’
Takahiro Ogihara
Mitsuki Saito
64’
Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka
85’
Taisei Miyashiro
Klismahn
76’
Kota Kudo
Masaya Matsumoto
76’
Kaito Fujii
Noah kenshin Browne
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Masato Sasaki
Caetano
Kaito Abe
Takuya Iwanami
Riku Saga
Nanasei Iino
Ryo Takeuchi
Mitsuki Saito
Masaya Matsumoto
Koya Yuruki
Yuta Kamiya
Kento Hamasaki
Ataru Esaka
Klismahn
Noah kenshin Browne
Jean Patric
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow