Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
45 - Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
62 - Kento Hamasaki (Thay: Daiju Sasaki)
71 - Nanasei Iino (Thay: Erik)
71 - Yuki Honda (Thay: Caetano)
79 - Yuya Osako (Thay: Taisei Miyashiro)
79
- Kakeru Funaki
29 - Satoki Uejo (Kiến tạo: Hinata Kida)
45+2' - Hayato Okuda
56 - Lucas Fernandes (Thay: Kengo Furuyama)
58 - Motohiko Nakajima (Thay: Satoki Uejo)
58 - Masaya Shibayama (Thay: Hayato Okuda)
75 - Masaya Shibayama (Kiến tạo: Rafael Ratao)
83 - Ryuya Nishio (Thay: Shinji Kagawa)
88 - Koki Fukui
89 - Rafael Ratao (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
90+6' - Rafael Ratao
90+6'
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Diễn biến Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Rafael Ratao.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Koki Fukui.
Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Ryuya Nishio.
Rafael Ratao đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Caetano rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Erik rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.
Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.
Kengo Furuyama rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.
Thẻ vàng cho Hayato Okuda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hinata Kida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Satoki Uejo ghi bàn!
Rikuto Hirose đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taisei Miyashiro ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kakeru Funaki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Caetano (16), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Mitsuki Saito (5), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Koya Yuruki (14)
Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Kengo Furuyama (29), Rafael Ratao (9)
Thay người | |||
62’ | Koya Yuruki Jean Patric | 58’ | Kengo Furuyama Lucas Fernandes |
71’ | Erik Nanasei Iino | 58’ | Satoki Uejo Motohiko Nakajima |
71’ | Daiju Sasaki Kento Hamasaki | 75’ | Hayato Okuda Masaya Shibayama |
79’ | Caetano Yuki Honda | 88’ | Shinji Kagawa Ryuya Nishio |
79’ | Taisei Miyashiro Yuya Osako |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Kim Jin-hyeon | ||
Yuki Honda | Takumi Nakamura | ||
Takuya Iwanami | Ryuya Nishio | ||
Nanasei Iino | Reiya Sakata | ||
Takahiro Ogihara | Masaya Shibayama | ||
Kento Hamasaki | Lucas Fernandes | ||
Klismahn | Thiago | ||
Yuya Osako | Motohiko Nakajima | ||
Jean Patric |
Nhận định Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại