Thứ Hai, 14/07/2025
Haruya Ide
33
Gotoku Sakai
43
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
59
Hiroaki Okuno (Thay: Hinata Kida)
60
Satoki Uejo (Thay: Sota Kitano)
60
Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
65
Jean Patrick (Thay: Haruya Ide)
69
Ryo Watanabe (Thay: Leo)
74
Haruki Arai (Thay: Capixaba)
74
Masaya Shibayama
77
Nanasei Iino (Thay: Gotoku Sakai)
82
Koji Toriumi
86
Matheus Thuler (Thay: Yoshinori Muto)
90
Ryosuke Shindo
90+3'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
10 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Cerezo Osaka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (33), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Cerezo Osaka (4-4-2): Yang Han-been (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Sota Kitano (38), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
33
Takahiro Ogihara
5
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
9
Leonardo De Sousa Pereira
38
Sota Kitano
27
Capixaba
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Yang Han-been
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
69’
Haruya Ide
Jean Patric
60’
Hinata Kida
Hiroaki Okuno
82’
Gotoku Sakai
Nanasei Iino
60’
Sota Kitano
Satoki Uejo
90’
Yoshinori Muto
Thuler
65’
Jordy Croux
Masaya Shibayama
74’
Leo
Ryo Watanabe
74’
Capixaba
Haruki Arai
Cầu thủ dự bị
Nanasei Iino
Ryo Watanabe
Balint Vecsei
Masaya Shibayama
Mizuki Arai
Haruki Arai
Juan Mata
Hiroaki Okuno
Jean Patric
Satoki Uejo
Thuler
Ryuya Nishio
Phelipe Megiolaro
Jin Hyeon Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
10/04 - 2022
06/08 - 2022
10/06 - 2023
23/09 - 2023
11/05 - 2024
13/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow