Thứ Hai, 01/09/2025
Yuta Goke
35
Juan Delgado
63
Yuya Yamagishi
74
Yoshinori Muto
79
Douglas (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
86

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
68 Kiểm soát bóng 32
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 14

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-1-3-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Ryo Hatsuse (19), Sergi Samper (6), Yuta Goke (7), Andres Iniesta (8), Daiju Sasaki (22), Bojan Krkic (9), Yoshinori Muto (11)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Emil Salomonsson (3), Tatsuki Nara (39), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Takeshi Kanamori (37), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Sotan Tanabe (19), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-3-2
18
Hiroki Iikura
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
3
Yuki Kobayashi
19
Ryo Hatsuse
6
Sergi Samper
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta
22
Daiju Sasaki
9
Bojan Krkic
11
Yoshinori Muto
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
37
Takeshi Kanamori
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
39
Tatsuki Nara
3
Emil Salomonsson
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
61’
Bojan Krkic
Douglas
70’
Takeshi Kanamori
Jordy Croux
61’
Daiju Sasaki
Lincoln
70’
Juan Delgado
John Mary
85’
Andres Iniesta
Yuya Nakasaka
76’
Yuya Yamagishi
Daisuke Ishizu
88’
Ryo Hatsuse
Tetsushi Yamakawa
88’
Masato Yuzawa
Naoki Wako
88’
Sotan Tanabe
Taro Sugimoto
Cầu thủ dự bị
Douglas
Takumi Yamanoi
Daiya Maekawa
Naoki Wako
Tetsushi Yamakawa
Douglas Grolli
Leo Osaki
Taro Sugimoto
Shion Inoue
Jordy Croux
Yuya Nakasaka
Daisuke Ishizu
Lincoln
John Mary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow