Thứ Tư, 09/07/2025
Yuta Goke
35
Juan Delgado
63
Yuya Yamagishi
74
Yoshinori Muto
79
Douglas (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
86

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
68 Kiểm soát bóng 32
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 14

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-1-3-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Ryo Hatsuse (19), Sergi Samper (6), Yuta Goke (7), Andres Iniesta (8), Daiju Sasaki (22), Bojan Krkic (9), Yoshinori Muto (11)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Emil Salomonsson (3), Tatsuki Nara (39), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Takeshi Kanamori (37), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Sotan Tanabe (19), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-3-2
18
Hiroki Iikura
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
3
Yuki Kobayashi
19
Ryo Hatsuse
6
Sergi Samper
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta
22
Daiju Sasaki
9
Bojan Krkic
11
Yoshinori Muto
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
37
Takeshi Kanamori
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
39
Tatsuki Nara
3
Emil Salomonsson
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
61’
Bojan Krkic
Douglas
70’
Takeshi Kanamori
Jordy Croux
61’
Daiju Sasaki
Lincoln
70’
Juan Delgado
John Mary
85’
Andres Iniesta
Yuya Nakasaka
76’
Yuya Yamagishi
Daisuke Ishizu
88’
Ryo Hatsuse
Tetsushi Yamakawa
88’
Masato Yuzawa
Naoki Wako
88’
Sotan Tanabe
Taro Sugimoto
Cầu thủ dự bị
Douglas
Takumi Yamanoi
Daiya Maekawa
Naoki Wako
Tetsushi Yamakawa
Douglas Grolli
Leo Osaki
Taro Sugimoto
Shion Inoue
Jordy Croux
Yuya Nakasaka
Daisuke Ishizu
Lincoln
John Mary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow