Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka hôm nay 01-03-2025
Giải J League 1 - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Mitsuki Hidaka 38 | |
![]() (og) Tetsushi Yamakawa 40 | |
![]() Yuya Osako (Thay: Rikuto Hashimoto) 46 | |
![]() Rikuto Hirose (Thay: Mitsuki Hidaka) 46 | |
![]() Takumi Kamijima 53 | |
![]() Takahiro Ogihara (Thay: Nanasei Iino) 61 | |
![]() Matheus Thuler (Thay: Riku Matsuda) 61 | |
![]() Wellington (Thay: Nassim Ben Khalifa) 62 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Yuji Kitajima) 71 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno) 71 | |
![]() Takumi Kamijima 75 | |
![]() Takaaki Shichi (Thay: Tomoya Miki) 77 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 77 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Kakeru Yamauchi) 77 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kakeru Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Tomoya Miki rời sân và được thay thế bởi Takaaki Shichi.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takumi Kamijima nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Riku Matsuda rời sân và được thay thế bởi Matheus Thuler.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.
Thẻ vàng cho Takumi Kamijima.
Mitsuki Hidaka rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.
Rikuto Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Tetsushi Yamakawa đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Mitsuki Hidaka.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Riku Matsuda (66), Takuya Iwanami (31), Tetsushi Yamakawa (4), Mitsuki Hidaka (44), Yuya Kuwasaki (25), Kakeru Yamauchi (30), Kento Hamasaki (52), Nanasei Iino (2), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hashimoto (33)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Nassim Ben Khalifa (13)
Thay người | |||
46’ | Mitsuki Hidaka Rikuto Hirose | 62’ | Nassim Ben Khalifa Wellington |
46’ | Rikuto Hashimoto Yuya Osako | 71’ | Kazuya Konno Shintaro Nago |
61’ | Riku Matsuda Thuler | 71’ | Yuji Kitajima Takeshi Kanamori |
61’ | Nanasei Iino Takahiro Ogihara | 77’ | Tomoya Miki Takaaki Shichi |
77’ | Kakeru Yamauchi Haruya Ide | 77’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Yuma Obata | ||
Powell Obinna Obi | Yu Hashimoto | ||
Thuler | Hiroki Akino | ||
Yuta Koike | Takaaki Shichi | ||
Haruka Motoyama | Shintaro Nago | ||
Rikuto Hirose | Yuto Iwasaki | ||
Takahiro Ogihara | Takeshi Kanamori | ||
Haruya Ide | Shahab Zahedi | ||
Yuya Osako | Wellington |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |