Thứ Tư, 09/07/2025
Douglas Grolli
7
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
12
Koya Yuruki (Thay: Daiju Sasaki)
62
Tetsushi Yamakawa
70
Takahiro Ogihara (Thay: Sergi Samper)
72
Tatsuya Tanaka (Thay: Yuya Yamagishi)
80
Juan Delgado (Thay: Takeshi Kanamori)
80
Yuki Kobayashi
82
Andres Iniesta
86
Sotan Tanabe (Thay: Jordy Croux)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-3-1-2): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Tomoaki Makino (14), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Sergi Samper (6), Daiju Sasaki (22), Andres Iniesta (8), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-1-2
1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
14
Tomoaki Makino
3
Yuki Kobayashi
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
6
Sergi Samper
22
Daiju Sasaki
8
Andres Iniesta
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
62’
Daiju Sasaki
Koya Yuruki
12’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
72’
Sergi Samper
Takahiro Ogihara
80’
Yuya Yamagishi
Tatsuya Tanaka
80’
Takeshi Kanamori
Juan Delgado
90’
Jordy Croux
Sotan Tanabe
Cầu thủ dự bị
Yuta Goke
Seiya Inoue
Koya Yuruki
Masato Yuzawa
Takahiro Ogihara
Sotan Tanabe
Bojan Krkic
Tatsuya Tanaka
Yutaro Oda
Hisashi Jogo
Leo Osaki
Takumi Nagaishi
Ryotaro Hironaga
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow