Thứ Năm, 16/10/2025
Motoki Hasegawa
12
Klismahn (Thay: Yosuke Ideguchi)
60
Erik (Thay: Yoshinori Muto)
60
Michael James Fitzgerald (Thay: Hayato Inamura)
73
Daiju Sasaki (Thay: Yuya Osako)
76
Ken Yamura (Thay: Yuji Ono)
81
Fumiya Hayakawa (Thay: Yuto Horigome)
81
Yuya Kuwasaki (Thay: Koya Yuruki)
84
Caetano (Thay: Rikuto Hirose)
84

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
63 Kiểm soát bóng 37
2 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Albirex Niigata

Tất cả (12)
84'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Caetano.

84'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

81'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Fumiya Hayakawa.

81'

Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

76'

Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Daiju Sasaki.

73'

Hayato Inamura rời sân và được thay thế bởi Michael James Fitzgerald.

60'

Yoshinori Muto rời sân và được thay thế bởi Erik.

60'

Yosuke Ideguchi rời sân và được thay thế bởi Klismahn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

12' V À A A O O O - Motoki Hasegawa ghi bàn!

V À A A O O O - Motoki Hasegawa ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Gotoku Sakai (24), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
24
Gotoku Sakai
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
99
Yuji Ono
41
Motoki Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
16
Yota Komi
31
Yuto Horigome
3
Hayato Inamura
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
60’
Yosuke Ideguchi
Klismahn
73’
Hayato Inamura
Michael Fitzgerald
60’
Yoshinori Muto
Erik
81’
Yuto Horigome
Fumiya Hayakawa
76’
Yuya Osako
Daiju Sasaki
81’
Yuji Ono
Ken Yamura
84’
Rikuto Hirose
Caetano
84’
Koya Yuruki
Yuya Kuwasaki
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Daisuke Yoshimitsu
Caetano
Fumiya Hayakawa
Yuki Honda
Kento Hashimoto
Kento Hamasaki
Michael Fitzgerald
Klismahn
Danilo Gomes
Yuya Kuwasaki
Jin Okumura
Daiju Sasaki
Keisuke Kasai
Mitsuki Saito
Eiji Miyamoto
Erik
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/04 - 2023
07/07 - 2023
06/05 - 2024
22/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow