Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Alessandro Debenedetti (Kiến tạo: Tommaso Fumagalli) 33 | |
(Pen) Andrea Franzoni 39 | |
Antonin Barak (Thay: Liam Henderson) 46 | |
Marvin Cuni (Thay: Luigi Cherubini) 46 | |
Oliver Abildgaard 48 | |
Nikolas Ioannou (Thay: Lorenzo Venuti) 53 | |
Marco Dalla Vecchia (Thay: Nermin Karic) 64 | |
Marco Nichetti 70 | |
Matteo Ricci (Thay: Oliver Abildgaard) 72 | |
Alessandro Debenedetti 74 | |
Flavio Russo (Thay: Alessandro Debenedetti) 76 | |
Massimo Coda 81 | |
Andrea Tiritiello (Kiến tạo: Tommaso Fumagalli) 83 | |
Victor Narro (Thay: Fabio Depaoli) 87 | |
Davide Bariti (Thay: Andrea Franzoni) 89 | |
Jacopo Lipani (Thay: Tommaso Fumagalli) 89 | |
Antonio Boccadamo (Thay: Stefano Di Mario) 89 | |
Marco Dalla Vecchia 90+2' |
Thống kê trận đấu Virtus Entella vs Sampdoria

Diễn biến Virtus Entella vs Sampdoria
Thẻ vàng cho Marco Dalla Vecchia.
Thẻ vàng cho [player1].
Stefano Di Mario rời sân và được thay thế bởi Antonio Boccadamo.
Tommaso Fumagalli rời sân và được thay thế bởi Jacopo Lipani.
Andrea Franzoni rời sân và được thay thế bởi Davide Bariti.
Fabio Depaoli rời sân và được thay thế bởi Victor Narro.
Tommaso Fumagalli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrea Tiritiello đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Massimo Coda đã ghi bàn!
V À A A O O O - Matteo Ricci đã ghi bàn!
Alessandro Debenedetti rời sân và được thay thế bởi Flavio Russo.
Thẻ vàng cho Alessandro Debenedetti.
Oliver Abildgaard rời sân và được thay thế bởi Matteo Ricci.
Thẻ vàng cho Marco Nichetti.
Nermin Karic rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
Lorenzo Venuti rời sân và được thay thế bởi Nikolas Ioannou.
Thẻ vàng cho Oliver Abildgaard.
Liam Henderson rời sân và được thay thế bởi Antonin Barak.
Luigi Cherubini rời sân và được thay thế bởi Marvin Cuni.
Đội hình xuất phát Virtus Entella vs Sampdoria
Virtus Entella (3-4-2-1): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Francesco Mezzoni (94), Marco Nichetti (4), Nermin Karic (8), Stefano Di Mario (26), Andrea Franzoni (24), Tommaso Fumagalli (20), Alessandro Debenedetti (19)
Sampdoria (3-4-2-1): Simone Ghidotti (1), Alessandro Riccio (5), Dennis Hadžikadunić (17), Simone Giordano (21), Fabio Depaoli (23), Oliver Abildgaard (28), Alessandro Bellemo (14), Lorenzo Venuti (18), Luigi Cherubini (10), Liam Henderson (16), Massimo Coda (9)

| Thay người | |||
| 64’ | Nermin Karic Marco Dalla Vecchia | 46’ | Liam Henderson Antonín Barák |
| 76’ | Alessandro Debenedetti Flavio Russo | 46’ | Luigi Cherubini Marvin Cuni |
| 89’ | Stefano Di Mario Antonio Boccadamo | 53’ | Lorenzo Venuti Nikolas Ioannou |
| 89’ | Tommaso Fumagalli Jacopo Lipani | 72’ | Oliver Abildgaard Matteo Ricci |
| 89’ | Andrea Franzoni Davide Bariti | 87’ | Fabio Depaoli Victor Narro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Federico Del Frate | Nicola Ravaglia | ||
Ovidijus Siaulys | Stipe Vulikic | ||
Antonio Boccadamo | Andrei Coubis | ||
Lorenzo Moretti | Alex Ferrari | ||
Luigi Palomba | Jordan Ferri | ||
Denis Portanova | Nikolas Ioannou | ||
Andrea Bottaro | Francesco Conti | ||
Jacopo Lipani | Leonardo Benedetti | ||
Marco Dalla Vecchia | Matteo Ricci | ||
David Ankeye | Antonín Barák | ||
Flavio Russo | Victor Narro | ||
Davide Bariti | Marvin Cuni | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Virtus Entella
Thành tích gần đây Sampdoria
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch