Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ivan Marconi 25 | |
Luca Parodi 46 | |
Davide Bariti (Thay: Francesco Mezzoni) 67 | |
Flavio Russo (Thay: Alessandro Debenedetti) 68 | |
Fabrizio Caligara (Thay: Lorenzo Meazzi) 71 | |
Antonio Di Nardo (Kiến tạo: Matteo Dagasso) 73 | |
David Ankeye (Thay: Tommaso Fumagalli) 80 | |
Marco Dalla Vecchia (Thay: Marco Nichetti) 80 | |
Orji Okwonkwo (Thay: Antonio Di Nardo) 84 | |
Leonardo Graziani (Thay: Luca Valzania) 84 | |
Andreaw Gravillon (Thay: Gaetano Letizia) 84 | |
Antonio Boccadamo (Thay: Luca Parodi) 85 | |
Davide Giannini (Thay: Tommaso Corazza) 90 | |
Fabrizio Caligara 90+2' | |
Andrea Tiritiello 90+4' |
Thống kê trận đấu Virtus Entella vs Pescara Calcio
Diễn biến Virtus Entella vs Pescara Calcio
V À A A A O O O - Andrea Tiritiello đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabrizio Caligara.
Tommaso Corazza rời sân và được thay thế bởi Davide Giannini.
Luca Parodi rời sân và được thay thế bởi Antonio Boccadamo.
Gaetano Letizia rời sân và được thay thế bởi Andreaw Gravillon.
Luca Valzania rời sân và được thay thế bởi Leonardo Graziani.
Antonio Di Nardo rời sân và được thay thế bởi Orji Okwonkwo.
Marco Nichetti rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
Tommaso Fumagalli rời sân và được thay thế bởi David Ankeye.
Matteo Dagasso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antonio Di Nardo đã ghi bàn!
Lorenzo Meazzi rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Caligara.
Alessandro Debenedetti rời sân và được thay thế bởi Flavio Russo.
Francesco Mezzoni rời sân và được thay thế bởi Davide Bariti.
Thẻ vàng cho Luca Parodi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ivan Marconi.
Giuseppe Mucera trao cho đội nhà một quả ném biên.
Pescara sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Entella.
Đội hình xuất phát Virtus Entella vs Pescara Calcio
Virtus Entella (3-5-2): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Francesco Mezzoni (94), Nermin Karic (8), Marco Nichetti (4), Andrea Franzoni (24), Stefano Di Mario (26), Alessandro Debenedetti (19), Tommaso Fumagalli (20)
Pescara Calcio (5-3-2): Sebastiano Desplanches (1), Tommaso Corazza (16), Gabriele Corbo (95), Riccardo Brosco (13), Riccardo Capellini (2), Gaetano Letizia (3), Matteo Dagasso (8), Niccolo Squizzato (6), Luca Valzania (14), Lorenzo Meazzi (7), Antonio Di Nardo (9)
| Thay người | |||
| 67’ | Francesco Mezzoni Davide Bariti | 71’ | Lorenzo Meazzi Fabrizio Caligara |
| 68’ | Alessandro Debenedetti Flavio Russo | 84’ | Gaetano Letizia Andrew Gravillon |
| 80’ | Tommaso Fumagalli David Ankeye | 84’ | Luca Valzania Leonardo Graziani |
| 80’ | Marco Nichetti Marco Dalla Vecchia | 84’ | Antonio Di Nardo Orji Okwonkwo |
| 85’ | Luca Parodi Antonio Boccadamo | 90’ | Tommaso Corazza Davide Giannini |
| Cầu thủ dự bị | |||
Federico Del Frate | Ivan Saio | ||
Antonio Boccadamo | Alessandro Vinciguerra | ||
Ovidijus Siaulys | Andrew Gravillon | ||
David Ankeye | Davide Giannini | ||
Davide Bariti | Fabrizio Caligara | ||
Denis Portanova | Jacopo La Barba | ||
Ernesto Matteazzi | Julian Brandes | ||
Flavio Russo | Leonardo Graziani | ||
Jacopo Lipani | Lorenzo Sgarbi | ||
Lorenzo Moretti | Lorenzo Berardi | ||
Luigi Palomba | Orji Okwonkwo | ||
Marco Dalla Vecchia | Riccardo Tonin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Virtus Entella
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch