Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andrea Tiritiello (Kiến tạo: Bernat Guiu)
7 - Andrea Franzoni
38 - Tommaso Fumagalli
45+3' - Alessandro Debenedetti (Thay: Tommaso Fumagalli)
65 - David Ankeye (Thay: Bernat Guiu)
65 - Stefano Di Mario
74 - Luca Parodi (Thay: Tommaso Del Lungo)
75 - Antonio Boccadamo (Thay: Stefano Di Mario)
84 - Nermin Karic (Thay: Marco Dalla Vecchia)
85
- Tommaso Maggioni (Thay: Valerio Mantovani)
32 - Cesar Falletti (Thay: Leonardo Mancuso)
59 - Davis Mensah (Thay: Nicholas Bonfanti)
59 - Maat Caprini (Thay: Antonio Fiori)
59 - Zan Majer (Thay: David Wieser)
75
Thống kê trận đấu Virtus Entella vs Mantova
Diễn biến Virtus Entella vs Mantova
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marco Dalla Vecchia rời sân và được thay thế bởi Nermin Karic.
Stefano Di Mario rời sân và được thay thế bởi Antonio Boccadamo.
Tommaso Del Lungo rời sân và được thay thế bởi Luca Parodi.
David Wieser rời sân và được thay thế bởi Zan Majer.
Thẻ vàng cho Stefano Di Mario.
Bernat Guiu rời sân và được thay thế bởi David Ankeye.
Tommaso Fumagalli rời sân và được thay thế bởi Alessandro Debenedetti.
Antonio Fiori rời sân và được thay thế bởi Maat Caprini.
Nicholas Bonfanti rời sân và được thay thế bởi Davis Mensah.
Leonardo Mancuso rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Tommaso Fumagalli.
Thẻ vàng cho [player1].
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andrea Franzoni.
Valerio Mantovani rời sân và được thay thế bởi Tommaso Maggioni.
Bernat Guiu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrea Tiritiello đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Entella có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mantova không?
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một vừa mới bắt đầu.
Đội hình xuất phát Virtus Entella vs Mantova
Virtus Entella (3-4-2-1): Simone Colombi (1), Tommaso Del Lungo (57), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Francesco Mezzoni (94), Marco Nichetti (4), Marco Dalla Vecchia (27), Stefano Di Mario (26), Andrea Franzoni (24), Bernat Guiu (11), Tommaso Fumagalli (20)
Mantova (3-4-2-1): Marco Festa (1), Valerio Mantovani (3), Alessio Castellini (27), Cristiano Bani (6), Nicolo Radaelli (17), Simone Trimboli (21), David Wieser (10), Antonio Fiori (11), Francesco Galuppini (14), Leonardo Mancuso (9), Nicholas Bonfanti (99)
Thay người | |||
65’ | Tommaso Fumagalli Alessandro Debenedetti | 32’ | Valerio Mantovani Tommaso Maggioni |
65’ | Bernat Guiu David Ankeye | 59’ | Antonio Fiori Maat Daniel Caprini |
75’ | Tommaso Del Lungo Luca Parodi | 59’ | Nicholas Bonfanti Davis Mensah |
84’ | Stefano Di Mario Antonio Boccadamo | 59’ | Leonardo Mancuso Cesar Falletti |
85’ | Marco Dalla Vecchia Nermin Karic | 75’ | David Wieser Zan Majer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Rinaldini | Lorenzo Andrenacci | ||
Federico Del Frate | Senan Mullen | ||
Luca Parodi | Tommaso Pittino | ||
Denis Portanova | Tommaso Maggioni | ||
Antonio Boccadamo | Flavio Paoletti | ||
Lorenzo Moretti | Zan Majer | ||
Ahmad Benali | Giacomo Fedel | ||
Jacopo Lipani | Maat Daniel Caprini | ||
Nermin Karic | Tommaso Marras | ||
Alessandro Debenedetti | Davis Mensah | ||
Davide Bariti | Davide Bragantini | ||
David Ankeye | Cesar Falletti |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Virtus Entella
Thành tích gần đây Mantova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại