Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andrea Tiritiello 59 | |
Bohdan Popov (Thay: Rares Ilie) 60 | |
Stiven Shpendi (Thay: Pietro Pellegri) 60 | |
Alessandro Debenedetti (Thay: Flavio Russo) 64 | |
Nermin Karic (Thay: Ahmad Benali) 64 | |
Luca Belardinelli 66 | |
Duccio Degli Innocenti (Thay: Luca Belardinelli) 70 | |
Lorenzo Ignacchiti (Thay: Andrea Ghion) 70 | |
Marco Nichetti (Thay: Davide Bariti) 83 | |
Duccio Degli Innocenti 85 | |
Andrea Tiritiello (Kiến tạo: Tommaso Fumagalli) 86 | |
Flavio Bianchi (Thay: Gerard Yepes) 89 | |
Denis Portanova (Thay: Marco Dalla Vecchia) 90 | |
Stefano Di Mario 90+4' |
Thống kê trận đấu Virtus Entella vs Empoli

Diễn biến Virtus Entella vs Empoli
Marco Dalla Vecchia rời sân và được thay thế bởi Denis Portanova.
Thẻ vàng cho Stefano Di Mario.
Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Flavio Bianchi.
Tommaso Fumagalli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrea Tiritiello đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Duccio Degli Innocenti.
Davide Bariti rời sân và được thay thế bởi Marco Nichetti.
Andrea Ghion rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Ignacchiti.
Luca Belardinelli rời sân và được thay thế bởi Duccio Degli Innocenti.
Thẻ vàng cho Luca Belardinelli.
Ahmad Benali rời sân và được thay thế bởi Nermin Karic.
Flavio Russo rời sân và được thay thế bởi Alessandro Debenedetti.
Pietro Pellegri rời sân và được thay thế bởi Stiven Shpendi.
Rares Ilie rời sân và được thay thế bởi Bohdan Popov.
Thẻ vàng cho Andrea Tiritiello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Empoli ở phần sân của Entella.
Bóng an toàn khi Entella được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Empoli tại Stadio Comunale di Chiavari.
Đội hình xuất phát Virtus Entella vs Empoli
Virtus Entella (3-5-2): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Davide Bariti (7), Andrea Franzoni (24), Ahmad Benali (50), Marco Dalla Vecchia (27), Stefano Di Mario (26), Tommaso Fumagalli (20), Flavio Russo (21)
Empoli (3-5-2): Andrea Fulignati (21), Marco Curto (2), Gabriele Guarino (34), Nosa Edward Obaretin (5), Brando Moruzzi (27), Luca Belardinelli (8), Andrea Ghion (18), Gerard Yepes (14), Franco Carboni (79), Rares Ilie (10), Pietro Pellegri (9)

| Thay người | |||
| 64’ | Ahmad Benali Nermin Karic | 60’ | Rares Ilie Bogdan Popov |
| 64’ | Flavio Russo Alessandro Debenedetti | 60’ | Pietro Pellegri Stiven Shpendi |
| 83’ | Davide Bariti Marco Nichetti | 70’ | Andrea Ghion Lorenzo Ignacchiti |
| 90’ | Marco Dalla Vecchia Denis Portanova | 70’ | Luca Belardinelli Duccio Degli Innocenti |
| 89’ | Gerard Yepes Flavio Bianchi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Federico Del Frate | Manuel Gasparini | ||
Ovidijus Siaulys | Samuele Perisan | ||
Denis Portanova | Gabriele Indragoli | ||
Antonio Boccadamo | Lorenzo Tosto | ||
Lorenzo Moretti | Lorenzo Ignacchiti | ||
Luigi Palomba | Duccio Degli Innocenti | ||
Marco Nichetti | Ismael Konate | ||
Jacopo Lipani | Edoardo Saporiti | ||
Ernesto Matteazzi | Bogdan Popov | ||
Nermin Karic | Flavio Bianchi | ||
David Ankeye | Stiven Shpendi | ||
Alessandro Debenedetti | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Virtus Entella
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | B B H T T | |
| 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | H T H T B | |
| 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | B B T T T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | H T H B B | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | H T H B T | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | -3 | 16 | H B B H T | |
| 8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B T B | |
| 9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T H T B B | |
| 10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 2 | 14 | H T B T H | |
| 11 | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | B T H H H | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | B T H B T | |
| 13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B B T T | |
| 14 | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T H B H B | |
| 16 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T B T | |
| 17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B H H H | |
| 18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B B T H | |
| 19 | 10 | 1 | 4 | 5 | -5 | 7 | H T B H H | |
| 20 | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch