Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Matthias Verreth (Kiến tạo: Riccardo Pagano) 35 | |
![]() Ahmad Benali 41 | |
![]() Chris Gytkjaer (Thay: Gabriele Moncini) 46 | |
![]() Emanuele Rao (Thay: Anthony Partipilo) 46 | |
![]() Christian Gytkjaer (Thay: Gabriele Moncini) 46 | |
![]() Tommaso Fumagalli 48 | |
![]() Andrea Tiritiello 51 | |
![]() Andrea Tiritiello (Kiến tạo: Ahmad Benali) 55 | |
![]() Ivan Marconi 65 | |
![]() Gaetano Castrovilli (Thay: Matthias Verreth) 65 | |
![]() Ebrima Darboe (Thay: Matthias Braunoeder) 65 | |
![]() Castrovilli, Gaetano 70 | |
![]() Gaetano Castrovilli 70 | |
![]() Stefano Di Mario 71 | |
![]() Davide Bariti (Thay: Tommaso Fumagalli) 71 | |
![]() Leonardo Cerri (Thay: Mehdi Dorval) 72 | |
![]() Andrea Franzoni 77 | |
![]() Marco Nichetti (Thay: Ahmad Benali) 81 | |
![]() Lorenzo Moretti (Thay: Ivan Marconi) 81 | |
![]() Davide Bariti 82 | |
![]() Davide Bariti 83 | |
![]() Davide Bariti 84 | |
![]() (Pen) Christian Gytkjaer 87 | |
![]() David Ankeye (Thay: Alessandro Debenedetti) 90 | |
![]() Nermin Karic (Thay: Marco Dalla Vecchia) 90 |
Thống kê trận đấu Virtus Entella vs Bari

Diễn biến Virtus Entella vs Bari
Marco Dalla Vecchia rời sân và được thay thế bởi Nermin Karic.
Alessandro Debenedetti rời sân và được thay thế bởi David Ankeye.

V À A A O O O - Christian Gytkjaer từ Bari đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Raffaele Pucino từ Bari đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Davide Bariti.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Davide Bariti nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Davide Bariti.
Ivan Marconi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Moretti.
Ahmad Benali rời sân và được thay thế bởi Marco Nichetti.

Thẻ vàng cho Andrea Franzoni.
Mehdi Dorval rời sân và được thay thế bởi Leonardo Cerri.

Thẻ vàng cho Stefano Di Mario.

Thẻ vàng cho Stefano Di Mario.
Tommaso Fumagalli rời sân và được thay thế bởi Davide Bariti.

Thẻ vàng cho Gaetano Castrovilli.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Matthias Braunoeder rời sân và được thay thế bởi Ebrima Darboe.
Matthias Verreth rời sân và được thay thế bởi Gaetano Castrovilli.

Thẻ vàng cho Ivan Marconi.
Đội hình xuất phát Virtus Entella vs Bari
Virtus Entella (3-5-2): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Francesco Mezzoni (94), Marco Dalla Vecchia (27), Ahmad Benali (50), Stefano Di Mario (26), Andrea Franzoni (24), Alessandro Debenedetti (19), Tommaso Fumagalli (20)
Bari (3-5-1-1): Michele Cerofolini (31), Riccardo Burgio (3), Raffaele Pucino (25), Dimitrios Nikolaou (43), Lorenzo Dickmann (24), Riccardo Pagano (8), Anthony Partipilo (21), Matthias Braunöder (27), Mehdi Dorval (93), Matthias Verreth (29), Gabriele Moncini (11)

Thay người | |||
71’ | Tommaso Fumagalli Davide Bariti | 46’ | Gabriele Moncini Chris Gytkjaer |
81’ | Ivan Marconi Lorenzo Moretti | 46’ | Anthony Partipilo Emanuele Rao |
81’ | Ahmad Benali Marco Nichetti | 65’ | Matthias Verreth Gaetano Castrovilli |
90’ | Alessandro Debenedetti David Ankeye | 65’ | Matthias Braunoeder Ebrima Darboe |
90’ | Marco Dalla Vecchia Nermin Karic | 72’ | Mehdi Dorval Leonardo Cerri |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Del Frate | Marco Pissardo | ||
David Ankeye | Mirko Antonucci | ||
Ruben Rinaldini | Nicola Bellomo | ||
Davide Bariti | Gaetano Castrovilli | ||
Antonio Boccadamo | Leonardo Cerri | ||
Andrea Bottaro | Ebrima Darboe | ||
Matteo Carbone | Chris Gytkjaer | ||
Tommaso Del Lungo | Sheriff Kassama | ||
Nermin Karic | Giulio Maggiore | ||
Jacopo Lipani | Andrea Meroni | ||
Lorenzo Moretti | Gaston Pereiro | ||
Marco Nichetti | Emanuele Rao |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Virtus Entella
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại