Thứ Ba, 02/12/2025
(Pen) Darius Olaru
6
Darius Olaru (Kiến tạo: Malcom Edjouma)
11
Alessandro Golinucci
17
Daniel Popa (Kiến tạo: Darius Olaru)
22
Daniel Popa
27
Darius Olaru (Kiến tạo: Daniel Popa)
37
Elia Ciacci (Thay: Nicolo Vallocchia)
46
Joyskim Dawa (Thay: Siyabonga Ngezana)
46
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)
46
Baba Alhassan (Thay: Adrian Sut)
46
Nana Kwame Antwi (Thay: Valentin Cretu)
46
Mihai Lixandru (Thay: Darius Olaru)
61
Luigi Rizzo (Thay: Roberto Sabato)
66
David Miculescu
70
David Miculescu (Kiến tạo: Malcom Edjouma)
73
Nicola Gori (Thay: Michele Rinaldi)
78
David Kiki
79
Niccolo Pupeschi
81
Nicola Angeli (Thay: Andrea Montanari)
82
Federico Piovaccari (Thay: Simone Benincasa)
82
Manuel Battistini (Kiến tạo: Luigi Rizzo)
86

Thống kê trận đấu Virtus Acquaviva vs FCSB

số liệu thống kê
Virtus Acquaviva
Virtus Acquaviva
FCSB
FCSB
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 14
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Virtus Acquaviva vs FCSB

Tất cả (30)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Luigi Rizzo đã kiến tạo nên bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Manuel Battistini đã trúng đích!

G O O O A A A L - Manuel Battistini đã trúng đích!

82'

Simone Benincasa rời sân và được thay thế bởi Federico Piovaccari.

82'

Andrea Montanari rời sân và được thay thế bởi Nicola Angeli.

81' G O O O A A A L - Manuel Battistini đã trúng đích!

G O O O A A A L - Manuel Battistini đã trúng đích!

81' Thẻ vàng dành cho Niccolo Pupeschi.

Thẻ vàng dành cho Niccolo Pupeschi.

79' Thẻ vàng dành cho David Kiki.

Thẻ vàng dành cho David Kiki.

78'

Michele Rinaldi rời sân và được thay thế bởi Nicola Gori.

73'

Malcom Edjouma đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

70' G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

66'

Roberto Sabato rời sân và được thay thế bởi Luigi Rizzo.

61'

Darius Olaru vào sân và được thay thế bởi Mihai Lixandru.

46'

Valentin Cretu rời sân và được thay thế bởi Nana Kwame Antwi.

46'

Adrian Sut vào sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

46'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.

46'

Siyabonga Ngezana rời sân và được thay thế bởi Joyskim Dawa.

46'

Nicolo Vallocchia rời sân và được thay thế bởi Elia Ciacci.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Virtus Acquaviva vs FCSB

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
10/07 - 2024
17/07 - 2024

Thành tích gần đây Virtus Acquaviva

VĐQG San Marino
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow