![]() Elian Caicedo (Thay: Robert Burbano) 46 | |
![]() (Pen) Jose Reinaldo Lugo Quinonez 52 | |
![]() Luis Gomez 54 | |
![]() Jonathan Dos Santos (Kiến tạo: Joaquin Verges) 56 | |
![]() Madison Julio (Thay: Christian Larotonda) 67 | |
![]() Jefferson Arce (Thay: Joaquin Verges) 75 | |
![]() Ariel Mina (Thay: Romario Ibarra) 79 | |
![]() Renny Simisterra (Thay: Jonathan Dos Santos) 84 | |
![]() Jefferson Arce 87 | |
![]() Nicolas Molina (Thay: Rafael Monti Azpiazu) 90 |
Thống kê trận đấu Vinotinto del Ecuador vs Mushuc Runa
số liệu thống kê
Vinotinto del Ecuador

Mushuc Runa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vinotinto del Ecuador vs Mushuc Runa
Vinotinto del Ecuador: Lisandro Mitre (25), Alan Aguirre (4), Gian Nardelli (36), Luis Gomez (23), Alexis Melo (8), Christian Adan Larotonda Adan (15), Romario Ibarra (77), Kevin Xavier Ushina Goyes (18), Jose Reinaldo Lugo Quinonez (7), Rafael Monti Azpiazu (17), Edison Hernandez (26)
Mushuc Runa: Wilman Adonnis Pabon (42), Glendys Mina (31), Walter Chala (44), Dennis Quintero (29), Kevin Peralta (26), Robert Burbano (40), Steven Tapiero (14), Luis Arce (88), Jonathan Dos Santos (49), Joaquin Verges (55), Cristian Penilla (17)
Thay người | |||
67’ | Christian Larotonda Madison Julio | 46’ | Robert Burbano Elian Caicedo |
79’ | Romario Ibarra Ariel Mina | 75’ | Joaquin Verges Jefferson Arce |
90’ | Rafael Monti Azpiazu Nicolas Molina | 84’ | Jonathan Dos Santos Renny Simisterra |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Lopez | Rodrigo Formento | ||
Iago Iriarte | Cristhian Tapia | ||
K Coba | Angel Gracia | ||
Ariel Mina | Nicolás Davila | ||
Marco Carrasco | Renny Simisterra | ||
Madison Julio | Bagner Delgado | ||
Wilmer Conforme | Marcos Olmedo | ||
Nicolas Molina | Jairon Charcopa | ||
Arnaldo Zambrano | |||
Elian Caicedo | |||
Jeremy Cusme | |||
Jefferson Arce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Vinotinto del Ecuador
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 7 | 2 | 19 | 40 | H H T H T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 16 | 36 | T H B T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 6 | 33 | T T T B H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | T H T T B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | H T H T T |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -8 | 26 | T H T B H |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 3 | 25 | T H B H B |
10 | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | B B B B H | |
11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -6 | 23 | T H B B T | |
12 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B B H T B |
13 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | B T H T B | |
14 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -9 | 22 | H H H T B |
15 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | B B B H H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 7 | 11 | -15 | 13 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại