Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ayoze Perez (Kiến tạo: Alfonso Pedraza) 23  | |
Ayoze Perez (Kiến tạo: Yeremi Pino) 31  | |
Renato Tapia 35  | |
Yeremi Pino 44  | |
Nicolas Pepe (Kiến tạo: Alejandro Baena) 45  | |
Willy Kambwala (Thay: Pau Navarro) 46  | |
Darko Brasanac (Thay: Yvan Neyou Noupa) 63  | |
Munir El Haddadi (Thay: Daniel Raba) 63  | |
Sergio Gonzalez (Thay: Valentin Rosier) 63  | |
Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 63  | |
Santi Comesana (Thay: Daniel Parejo) 64  | |
Oscar Rodriguez (Thay: Renato Tapia) 71  | |
Sergi Cardona (Thay: Alfonso Pedraza) 73  | |
Tajon Buchanan (Thay: Nicolas Pepe) 73  | |
Etta Eyong (Thay: Ayoze Perez) 79  | 
Thống kê trận đấu Villarreal vs Leganes


Diễn biến Villarreal vs Leganes
Quả phát bóng cho Villarreal.
Munir El Haddadi không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes đang kiểm soát bóng.
Leganes thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Willy Kambwala giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Logan Costa từ Villarreal phạm lỗi với Miguel de la Fuente
Miguel de la Fuente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Villarreal đang kiểm soát bóng.
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javier Hernandez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Luiz Junior đã kiểm soát được.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Leganes đang kiểm soát bóng.
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Villarreal đang kiểm soát bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jorge Saenz từ Leganes. Sergi Cardona là người nhận hậu quả.
Willy Kambwala giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Juan Foyth giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Villarreal vs Leganes
Villarreal (4-2-3-1): Luiz Júnior (1), Pau Navarro (26), Juan Foyth (8), Logan Costa (2), Alfonso Pedraza (24), Pape Gueye (18), Dani Parejo (10), Nicolas Pepe (19), Álex Baena (16), Yéremy Pino (21), Ayoze Pérez (22)
Leganes (5-4-1): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Renato Tapia (5), Javi Hernández (20), Daniel Raba (10), Yvan Neyou (17), Seydouba Cisse (8), Yan Diomande (30), Diego Garcia (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Pau Navarro Willy Kambwala  | 63’ | Daniel Raba Munir El Haddadi  | 
| 64’ | Daniel Parejo Santi Comesaña  | 63’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente  | 
| 73’ | Alfonso Pedraza Sergi Cardona  | 63’ | Yvan Neyou Noupa Darko Brasanac  | 
| 73’ | Nicolas Pepe Tajon Buchanan  | 63’ | Valentin Rosier Sergio Gonzalez  | 
| 79’ | Ayoze Perez Etta Eyong  | 71’ | Renato Tapia Óscar  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
 Santi Comesaña  |  Munir El Haddadi  | ||
 Sergi Cardona  | Duk  | ||
Diego Conde  |  Miguel de la Fuente  | ||
Ruben Gomez  | Julian Chicco  | ||
Eric Bailly  | Roberto López  | ||
 Willy Kambwala  |  Darko Brasanac  | ||
Denis Suárez  | Juan Cruz  | ||
 Tajon Buchanan  |  Óscar  | ||
Gerard Moreno  | Matija Nastasić  | ||
 Etta Eyong  |  Sergio Gonzalez  | ||
Alvin Abajas  | |||
Juan Soriano  | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Kiko Femenía Va chạm  | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo  | ||
Raúl Albiol Chấn thương cơ  | Borna Barisic Va chạm  | ||
Thierno Barry Chấn thương gân kheo  | |||
Ilias Akhomach Không xác định  | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Villarreal vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 16 | 30 | B T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 25 | T B T B T | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 12 | 23 | T B H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | T H T T T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T H B T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B T T B | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | H B B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B T H B T | |
| 9 | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | T B H B B | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B T T T B | |
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B T H B B | |
| 12 | 11 | 2 | 7 | 2 | -1 | 13 | B H H T T | |
| 13 | 11 | 4 | 1 | 6 | -2 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | B B H T T | |
| 15 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | B T B B H | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B H B | |
| 17 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B T H B | |
| 18 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B B H B B | |
| 19 | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H | |
| 20 | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | H T B H B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch
 
 
 
 
 
 