Thứ Bảy, 18/10/2025
Tajon Buchanan (Thay: Ilias Akhomach)
46
Robert Navarro (Thay: Unai Gomez)
57
Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
67
Jesus Areso (Thay: Gorka Guruzeta)
68
Alberto Moleiro (Thay: Manor Solomon)
72
Tani Oluwaseyi (Thay: Georges Mikautadze)
72
Daniel Parejo (Thay: Thomas Partey)
72
Alejandro Rego (Thay: Mikel Vesga)
74
Maroan Sannadi (Thay: Inaki Williams)
75
Alberto Moleiro
77
Tajon Buchanan
83
Alfonso Pedraza (Thay: Nicolas Pepe)
90
Daniel Parejo
90+2'

Thống kê trận đấu Villarreal vs Athletic Club

số liệu thống kê
Villarreal
Villarreal
Athletic Club
Athletic Club
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
7 Việt vị 0
5 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Villarreal vs Athletic Club

Tất cả (295)
90+7'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Villarreal: 42%, Athletic Club: 58%.

90+7'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Trận đấu được khởi động lại.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Daniel Vivian từ Athletic Club đá ngã Daniel Parejo.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Rafa Marin giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Santiago Mourino của Villarreal đá ngã Robert Navarro.

90+5'

Pape Gueye giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+5'

Một cầu thủ của Athletic Club thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+5'

Luiz Junior của Villarreal cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Robert Navarro thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+5'

Kiểm soát bóng: Villarreal: 43%, Athletic Club: 57%.

90+5'

Santiago Mourino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Villarreal thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+2' Daniel Parejo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Daniel Parejo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Đội hình xuất phát Villarreal vs Athletic Club

Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Santiago Mouriño (15), Rafa Marín (4), Renato Veiga (12), Sergi Cardona (23), Ilias Akhomach (11), Thomas Partey (16), Pape Gueye (18), Manor Solomon (6), Nicolas Pepe (19), Georges Mikautadze (9)

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Iñigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Unai Gómez (20), Gorka Guruzeta (11)

Villarreal
Villarreal
4-4-2
1
Luiz Júnior
15
Santiago Mouriño
4
Rafa Marín
12
Renato Veiga
23
Sergi Cardona
11
Ilias Akhomach
16
Thomas Partey
18
Pape Gueye
6
Manor Solomon
19
Nicolas Pepe
9
Georges Mikautadze
11
Gorka Guruzeta
20
Unai Gómez
8
Oihan Sancet
9
Iñaki Williams
18
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
17
Yuri Berchiche
14
Aymeric Laporte
3
Dani Vivian
15
Iñigo Lekue
1
Unai Simón
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
46’
Ilias Akhomach
Tajon Buchanan
57’
Unai Gomez
Robert Navarro
72’
Thomas Partey
Dani Parejo
67’
Alejandro Rego
Mikel Vesga
72’
Manor Solomon
Alberto Moleiro
68’
Gorka Guruzeta
Jesús Areso
72’
Georges Mikautadze
Tani Oluwaseyi
74’
Mikel Vesga
Alejandro Rego Mora
90’
Nicolas Pepe
Alfonso Pedraza
75’
Inaki Williams
Maroan Sannadi
Cầu thủ dự bị
Santi Comesaña
Robert Navarro
Dani Parejo
Álex Padilla
Diego Conde
Andoni Gorosabel
Arnau Tenas
Adama Boiro
Adrià Altimira
Mikel Vesga
Alfonso Pedraza
Alejandro Rego Mora
Jean Ives Valou
Maroan Sannadi
Tajon Buchanan
Nicolás Serrano
Alberto Moleiro
Urko Izeta
Tani Oluwaseyi
Jesús Areso
Aitor Paredes
Tình hình lực lượng

Logan Costa

Chấn thương dây chằng chéo

Yeray Álvarez

Không xác định

Juan Foyth

Chấn thương cơ

Unai Egiluz

Chấn thương dây chằng chéo

Willy Kambwala

Chấn thương cơ

Beñat Prados

Chấn thương mắt cá

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Álex Berenguer

Chấn thương ngón chân

Ayoze Pérez

Chấn thương cơ

Nico Williams

Chấn thương háng

Pau Cabanes

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marcelino

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/02 - 2016
21/11 - 2016
08/04 - 2017
20/11 - 2017
10/04 - 2018
27/09 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
01/03 - 2020
23/12 - 2020
22/02 - 2021
24/10 - 2021
09/04 - 2022
31/10 - 2022
13/05 - 2023
06/11 - 2023
14/04 - 2024
08/12 - 2024
07/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
05/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
16/09 - 2025
La Liga
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
La Liga
01/09 - 2025
26/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5EspanyolEspanyol9432215B H H B T
6AtleticoAtletico8341513T H T T H
7SevillaSevilla8413413H T B T T
8ElcheElche8341213H T H T B
9Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17GironaGirona8134-126H B H H T
18Real OviedoReal Oviedo9207-126B B T B B
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow