![]() Elias Achouri 12 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Enca Fati) 36 | |
![]() Jules Mendy 39 | |
![]() Nene 42 | |
![]() Beni Mukendi 45 | |
![]() Capita 60 | |
![]() Eric Veiga (Thay: Mickael Pereira Moura) 62 | |
![]() Nathan Bizet (Thay: Jules Mendy) 62 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 62 | |
![]() Leo Silva 63 | |
![]() Nathan Bizet 68 | |
![]() Suan Besic (Thay: Adriano Facchini) 69 | |
![]() Bernardo Martins 70 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Gustavo Martins Furtado dos Santos) 72 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Djalma Campos) 72 | |
![]() Capita 74 | |
![]() Capita 78 | |
![]() Capita 79 | |
![]() Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira (Thay: Capita) 85 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Vasco Rocha) 88 | |
![]() Keffel Resende Alvim (Thay: Elias Achouri) 88 |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Trofense
số liệu thống kê

Vilafranquense

Trofense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Trofense
Thay người | |||
36’ | Enca Fati Andre Filipe Castanheira Ceitil | 72’ | Djalma Campos Nurettin Korkmaz |
62’ | Nuno Miguel Santos Rodrigues Bernardo | 72’ | Gustavo Martins Furtado dos Santos Youcef Bechou |
62’ | Mickael Pereira Moura Eric Veiga | 85’ | Capita Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira |
62’ | Jules Mendy Nathan Bizet | 88’ | Vasco Rocha Andre Filipe Carneiro Leal |
69’ | Adriano Facchini Suan Besic | 88’ | Elias Achouri Keffel Resende Alvim |
Cầu thủ dự bị | |||
Suan Besic | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Bernardo | Bruno Moreira | ||
Balla Sangare | Simao Carvalho Martins | ||
Yohan Marcellus Nogueira Miranda | Tito Cabral Junior | ||
Levi Lumeka | Nurettin Korkmaz | ||
Eric Veiga | Keffel Resende Alvim | ||
Nathan Bizet | Youcef Bechou | ||
Wagner de Andrade Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại