![]() Andre Sousa 13 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Madi Queta) 56 | |
![]() Wesley Tanque da Silva 61 | |
![]() Nathan Bizet (Thay: Nene) 65 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Leo) 65 | |
![]() Sarara (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 69 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Mohamed Toure) 69 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Helder Morim) 77 | |
![]() Bruno Silva (Thay: Kike) 78 | |
![]() Ruben Pereira (Thay: Erivaldo) 78 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Andre Sousa) 78 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal 86 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Wesley Tanque da Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Trofense
số liệu thống kê

Vilafranquense

Trofense
46 Kiểm soát bóng 54
21 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 27
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Trofense
Thay người | |||
56’ | Madi Queta Mouhamed Menaour Belkheir | 69’ | Mohamed Toure Issoufi Maiga |
65’ | Leo Balla Sangare | 69’ | Luiz Henrique Pachu Lira Sarara |
65’ | Nene Nathan Bizet | 77’ | Helder Morim Andre Filipe Carneiro Leal |
78’ | Andre Sousa Idrissa Dioh | 78’ | Erivaldo Ruben Filipe Gomes Pereira |
78’ | Kike Bruno Silva | 90’ | Wesley Tanque da Silva Stevy Okitokandjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Fabio Duarte | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Bernardo | Issoufi Maiga | ||
Balla Sangare | Stevy Okitokandjo | ||
Idrissa Dioh | Ruben Filipe Gomes Pereira | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Tiago Andre Araujo Rodrigues | ||
Easah Suliman | Schurrle | ||
Nathan Bizet | Sarara | ||
Bruno Silva | Daniel Goncalves Machado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại