![]() Idrissa Dioh 15 | |
![]() Pedro Pacheco 40 | |
![]() Gabriel Pereira 44 | |
![]() Gabriel Mutombo (Thay: Gabriel Pereira) 53 | |
![]() Enca Fati (Thay: Nuno Rodrigues) 54 | |
![]() Mouhamed Belkheir (Kiến tạo: Nene) 54 | |
![]() Nene 60 | |
![]() Dieguinho (Thay: Vitor Gabriel) 62 | |
![]() Francis Cann (Thay: Inacio Miguel) 62 | |
![]() Andre Ceitil (Thay: Idrissa Dioh) 64 | |
![]() Joao Jaquite (Thay: Mouhamed Belkheir) 65 | |
![]() Mattheus (Thay: Tomas Domingos) 70 | |
![]() Guevin Tormin (Thay: Leandrinho) 70 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Pedro Lucas) 70 | |
![]() Stevy Okitokandjo 81 | |
![]() Ferreira Guilherme 84 | |
![]() Mike Moura (Thay: Edu Machado) 84 |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Mafra
số liệu thống kê

Vilafranquense

Mafra
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại