![]() Icaro (Kiến tạo: Fabio Espinho) 21 | |
![]() Gabriel Pereira 24 | |
![]() Wagner (Kiến tạo: Eric Veiga) 44 | |
![]() Mike Moura 54 | |
![]() Samuel Teles 60 | |
![]() Fabio Espinho 66 | |
![]() Joao Jaquite 90+2' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Feirense
số liệu thống kê

Vilafranquense

Feirense
45 Kiểm soát bóng 55
21 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Nene Mouhamed Belkheir | 51’ | Icaro Joao Pinto |
65’ | Wagner Nathan Bizet | 62’ | Samuel Teles Latyr Fall |
71’ | Enca Fati Idrissa Dioh | 62’ | Kerwin Vargas Jardel |
82’ | Filipe Melo Bernardo Martins | 80’ | Stivan Petkov Andre Rodrigues |
81’ | Fabio Espinho Jorge Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Ribeiro | Diga | ||
Bernardo Martins | Arthur Augusto | ||
Balla Sangare | Joao Pinto | ||
Jules Mendy | Manu Silva | ||
Umaro Balde | Latyr Fall | ||
Mouhamed Belkheir | Andre Rodrigues | ||
Edu Machado | Jardel | ||
Nathan Bizet | Jorge Teixeira | ||
Idrissa Dioh | Tiago Dias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại