Claudio Moreira Silva 8 | |
Leo 22 | |
Manuel Jorge Silva (Thay: Claudio Moreira Silva) 46 | |
Lucas Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 46 | |
Esmiraldo Sa Silva (Thay: Fabio Espinho) 46 | |
Manuel Jorge Silva 51 | |
Ricardo Dias 58 | |
Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Tiago Dias) 63 | |
Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Leo) 63 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Diogo Bras) 75 | |
Sidney Alexssander Pena de Lima 77 | |
Bernardo Martins (Thay: Ricardo Dias) 78 | |
Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus (Thay: Dados de Umaro Balde) 85 | |
Balla Sangare (Thay: Luis Silva) 85 | |
Zimbabwe (Thay: Eric Veiga) 85 | |
Zimbabwe 89 | |
Nene 90+1' | |
Joao Reis Pinto 90+2' | |
Bernardo Martins 90+4' |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Feirense
số liệu thống kê

Vilafranquense

Feirense
17 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Feirense
| Thay người | |||
| 63’ | Leo Mouhamed Menaour Belkheir | 46’ | Fabio Espinho Esmiraldo Sa Silva |
| 78’ | Ricardo Dias Bernardo | 46’ | Claudio Moreira Silva Manuel Jorge Silva |
| 85’ | Luis Silva Balla Sangare | 46’ | Oche Odoba Ochowechi Lucas Silva |
| 85’ | Eric Veiga Zimbabwe | 63’ | Tiago Dias Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
| 85’ | Dados de Umaro Balde Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus | 75’ | Diogo Bras Joao Diogo Marques Paredes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Duarte | Arthur Augusto da Silva | ||
Bernardo | Simao Junior | ||
Balla Sangare | Esmiraldo Sa Silva | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Manuel Jorge Silva | ||
Joao Mario Nunes Fernandes | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Leandro Tipote | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Zimbabwe | Lucas Silva | ||
Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus | Joao Tavares Almeida | ||
Almeida | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch