![]() Eduardo Domachowski 10 | |
![]() Reverson 21 | |
![]() Ligger (Thay: Romulo Azevedo Simao) 34 | |
![]() Guilherme Parede 45+6' | |
![]() Raul Prata (Thay: Lepu) 62 | |
![]() Denner (Thay: Marlon) 62 | |
![]() Luciano Francisco Paulino (Thay: Caio Henrique da Silva Dantas) 62 | |
![]() Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva) 62 | |
![]() Van Basty Sousa e Silva (Thay: Joao Paulo Ferreira Lourenco) 71 | |
![]() Ronald Santanna Rodrigues (Thay: Guilherme Parede) 72 | |
![]() Matheus Souza (Thay: Everton) 72 | |
![]() Ricardinho (Thay: Geovane Batista de Faria) 76 | |
![]() Diego Renan De Lima Ferreira (Thay: Rodrigo Silva Nascimento) 82 | |
![]() Adriano Mina 90+5' |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Novorizontino
số liệu thống kê

Vila Nova

Novorizontino
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 22
30 Ném biên 31
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Vila Nova
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 9 | 44 | H H T B T |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 23 | 9 | 9 | 5 | 4 | 36 | B H H B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
11 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 2 | 31 | T B T T B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -3 | 30 | H H B H T |
13 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
14 | ![]() | 23 | 6 | 10 | 7 | -2 | 28 | H H T B H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | H H B H B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -14 | 25 | B T B H T |
17 | 23 | 5 | 9 | 9 | -7 | 24 | H H B H T | |
18 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | T B H B H |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -7 | 21 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại