Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Vila Nova vs Novorizontino hôm nay 16-04-2023

Giải Hạng 2 Brazil - CN, 16/4

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
CN, 02:00 16/04/2023
Vòng 1 - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Eduardo Domachowski
10
Reverson
21
Ligger (Thay: Romulo Azevedo Simao)
34
Guilherme Parede
45+6'
Raul Prata (Thay: Lepu)
62
Denner (Thay: Marlon)
62
Luciano Francisco Paulino (Thay: Caio Henrique da Silva Dantas)
62
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
62
Van Basty Sousa e Silva (Thay: Joao Paulo Ferreira Lourenco)
71
Ronald Santanna Rodrigues (Thay: Guilherme Parede)
72
Matheus Souza (Thay: Everton)
72
Ricardinho (Thay: Geovane Batista de Faria)
76
Diego Renan De Lima Ferreira (Thay: Rodrigo Silva Nascimento)
82
Adriano Mina
90+5'

Thống kê trận đấu Vila Nova vs Novorizontino

số liệu thống kê
Vila Nova
Vila Nova
Novorizontino
Novorizontino
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 22
30 Ném biên 31
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
13/04 - 2022
31/07 - 2022
16/04 - 2023
31/07 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
31/05 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Vila Nova

Hạng 2 Brazil
13/10 - 2025
09/10 - 2025
03/10 - 2025
29/09 - 2025
25/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
02/09 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
09/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
09/09 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow