Ném biên cho Paranaense tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
![]() Diego Miticov Rocha (Thay: Igor Henrique) 7 | |
![]() Bernardo Schappo 13 | |
![]() Bernardo Schappo 19 | |
![]() Bruno Zapelli (Thay: Habraao) 25 | |
![]() Poveda 32 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Alan Kardec) 54 | |
![]() Isaac (Thay: Tevis) 55 | |
![]() Joao Cruz (Thay: Giuliano) 55 | |
![]() Gabriel Santos Silva (Thay: Guilherme Parede) 66 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Junior Todinho) 66 | |
![]() (Pen) Bruno Zapelli 77 | |
![]() Kau Moraes (Thay: Raul) 77 | |
![]() Walisson Maia (Thay: Arilson) 80 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Athletico Paranaense


Diễn biến Vila Nova vs Athletico Paranaense
Bóng an toàn khi Vila Nova được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Canetto Bellote báo hiệu một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Lucas Canetto Bellote trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Paranaense có một quả ném biên nguy hiểm.
Paranaense được hưởng một quả phạt góc do Lucas Canetto Bellote trao.
Phát bóng lên cho Vila Nova tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Lucas Esquivel của Paranaense có cú sút về phía khung thành tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga. Nhưng nỗ lực không thành công.
Quả phát bóng từ khung thành cho Vila Nova tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Ném biên cho Vila Nova.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu cho một quả ném biên cho Paranaense, gần khu vực của Vila Nova.
Vila Nova được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Paranaense được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Gustavo Paje của Vila Nova sút hỏng trong một pha dứt điểm về khung thành.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Vila Nova.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân của Paranaense.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Paranaense được hưởng một quả phạt góc do Lucas Canetto Bellote thực hiện.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Athletico Paranaense
Vila Nova (4-2-3-1): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Guilherme Parede (77), Arilson (18), Igor Henrique (27), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (11), Junior Todinho (29), Gabriel Buscariol Poveda (9)
Athletico Paranaense (4-3-3): Mycael (1), Habraao (28), Tobias Figueiredo (4), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Raul (31), Giuliano (8), Tevis (30), Alan Kardec (27), Luiz Fernando (19)


Thay người | |||
7’ | Igor Henrique Diego Miticov Rocha | 25’ | Habraao Bruno Zapelli |
66’ | Guilherme Parede Gabriel Santos Silva | 54’ | Alan Kardec Renan Peixoto Nepomuceno |
66’ | Junior Todinho Gustavo Paje | 55’ | Tevis Isaac |
80’ | Arilson Walisson Maia | 55’ | Giuliano Joao Cruz |
77’ | Raul Kau Moraes |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Zorzenoni | Kevin Velasco | ||
Joao Vieira | Bruno Zapelli | ||
Igor | Isaac | ||
Vinicius | Fabrizio Peralta | ||
Ralf | Santos | ||
Walisson Maia | Lucas Belezi | ||
Diego Miticov Rocha | Joao Cruz | ||
Higor Luiz de Souza | Leonardo Derik | ||
Gabriel Santos Silva | Arthur Dias | ||
Ruan Ribeiro | Renan Peixoto Nepomuceno | ||
Gustavo Paje | Kayke Santos | ||
Kau Moraes |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại