Athletic Club Sjdr được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
![]() Sandry 18 | |
![]() Junior Todinho 29 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Joao Miguel) 46 | |
![]() Diego Miticov Rocha (Thay: Nathan Melo) 46 | |
![]() Welinton Macedo dos Santos (Thay: Douglas Pele) 63 | |
![]() Ronaldo Tavares 66 | |
![]() Wesley (Thay: Max) 72 | |
![]() Andre Luis (Thay: Junior Todinho) 75 | |
![]() Gabriel Buscariol Poveda (Thay: Bruno Mendes) 75 | |
![]() Vinicius Paiva (Thay: Guilherme Parede) 75 | |
![]() Enzo Bizzotto Costa (Thay: Igor Henrique) 84 | |
![]() Jhonatan Paulo Da Silva (Thay: Sidimar) 87 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Ronaldo Tavares) 90 | |
![]() Jhonatan Paulo Da Silva (Thay: Alex Nascimento) 90 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Athletic Club


Diễn biến Vila Nova vs Athletic Club
Tiago Pagnussat (Vila Nova) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.
Vila Nova được hưởng quả phạt góc.

Welinton Macedo dos Santos bị phạt thẻ cho đội khách.
Vila Nova được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Vila Nova được hưởng quả ném biên ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Vila Nova được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

Luis Felipe (Câu lạc bộ Athletic Sjdr) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Lucas Canetto Bellote chỉ định một quả đá phạt cho Vila Nova trong phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Trận đấu tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Andre Luis, người đang bị chấn thương.
Câu lạc bộ Athletic Sjdr được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Lucas Canetto Bellote chỉ định một quả đá phạt cho Vila Nova trong phần sân nhà của họ.
Câu lạc bộ Athletic Sjdr được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Vila Nova có một quả ném biên nguy hiểm.
Vila Nova được hưởng quả ném biên trong phần sân của Câu lạc bộ Athletic Sjdr.

David Braga (Câu lạc bộ Athletic Sjdr) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt góc cho Vila Nova trong phần sân của Athletic Club Sjdr.
Câu lạc bộ Athletic Sjdr thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Arnaldo Francisco da Costa Neto vào sân thay cho Ronaldo Tavares.
Athletic Club Sjdr tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Jhonatan Paulo Da Silva thay thế Alex Nascimento cho đội khách.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Athletic Club
Vila Nova (4-2-3-1): Kozlinski (30), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Weverton Silva de Andrade (4), Higor Luiz de Souza (6), Igor Henrique (27), Nathan Melo (23), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (10), Junior Todinho (29), Guilherme Parede (77), Bruno Mendes (20)
Athletic Club (4-1-4-1): Adriel (31), Sidimar (4), Alex (44), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Joao Miguel (20), Fabricio Isidoro (14), David Braga (10), Sandry (38), Max (77), Ronaldo Tavares (21)


Thay người | |||
46’ | Nathan Melo Diego Miticov Rocha | 46’ | Joao Miguel Luis Felipe |
75’ | Bruno Mendes Gabriel Buscariol Poveda | 63’ | Douglas Pele Welinton Macedo dos Santos |
75’ | Junior Todinho Andre Luis | 72’ | Max Wesley |
75’ | Guilherme Parede Vinicius | 90’ | Ronaldo Tavares Arnaldo Francisco da Costa Neto |
84’ | Igor Henrique Enzo Bizzotto Costa | 90’ | Alex Nascimento Jhonatan Paulo Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Walisson Maia | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Gustavo Paje | Wesley | ||
Bruno Xavier | Yuri | ||
Pedro Henrique de Oliveira Romano | Marcelo | ||
Diego Miticov Rocha | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
Gabriel Buscariol Poveda | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Andre Luis | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Thalys | Kauan L | ||
Vinicius | Cachoeira | ||
Victor Zorzenoni | Luis Felipe | ||
Enzo Bizzotto Costa | Welinton Macedo dos Santos | ||
Glauco Tadeu Passos Chaves |
Nhận định Vila Nova vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại