Thứ Ba, 02/12/2025
Karel Spacil
13
Youssoupha Sanyang (Kiến tạo: Lukas Provod)
27
Tomas Ladra
32
Tomas Chory (Kiến tạo: David Zima)
40
Lukas Cerv
45+3'
Stepan Chaloupek (Kiến tạo: David Zima)
45+5'
Merchas Doski
45+9'
Michal Sadilek
45+13'
Svetozar Markovic
45+17'
Tomas Vlcek
45+17'
Tomas Chory
49
Matej Valenta (Thay: Karel Spacil)
56
Cheick Souare (Thay: Denis Visinsky)
56
David Moses
57
Lukas Cerv
61
David Zima
62
David Doudera (Thay: David Moses)
65
Vasil Kusej (Thay: Youssoupha Sanyang)
65
Youssoupha Mbodji
68
Amar Memic (Kiến tạo: Tomas Ladra)
71
Amar Memic
75
Tomas Holes (Thay: Tomas Vlcek)
76
Ivan Schranz (Thay: Youssoupha Mbodji)
76
David Doudera
77
Christos Zafeiris
84
Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
86
Christophe Kabongo (Thay: Tomas Ladra)
90

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Slavia Prague
Slavia Prague
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Slavia Prague

Tất cả (35)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.

86'

Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

84' V À A A O O O - Christos Zafeiris đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christos Zafeiris đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho David Doudera.

Thẻ vàng cho David Doudera.

76'

Youssoupha Mbodji rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

76'

Tomas Vlcek rời sân và được thay thế bởi Tomas Holes.

75' Thẻ vàng cho Amar Memic.

Thẻ vàng cho Amar Memic.

71'

Tomas Ladra đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Amar Memic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amar Memic đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Youssoupha Mbodji.

Thẻ vàng cho Youssoupha Mbodji.

65'

Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.

65'

David Moses rời sân và được thay thế bởi David Doudera.

62' Thẻ vàng cho David Zima.

Thẻ vàng cho David Zima.

61' V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!

57' Thẻ vàng cho David Moses.

Thẻ vàng cho David Moses.

56'

Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.

56'

Karel Spacil rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.

49' V À A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+17' Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.

Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slavia Prague

Viktoria Plzen (4-2-3-1): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Svetozar Marković (3), Sampson Dweh (40), Merchas Doski (14), Lukáš Červ (6), Spacil (5), Amar Memic (99), Tomas Ladra (18), Denis Visinsky (9), Rafiu Durosinmi (17)

Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Tomáš Vlček (27), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), David Moses (16), Christos Zafeiris (10), Michal Sadílek (23), Youssoupha Mbodji (12), Lukáš Provod (17), Youssoupha Sanyang (11), Tomáš Chorý (25)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-2-3-1
23
Martin Jedlička
22
Jan Paluska
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
14
Merchas Doski
6
Lukáš Červ
5
Spacil
99
Amar Memic
18
Tomas Ladra
9
Denis Visinsky
17
Rafiu Durosinmi
25
Tomáš Chorý
11
Youssoupha Sanyang
17
Lukáš Provod
12
Youssoupha Mbodji
23
Michal Sadílek
10
Christos Zafeiris
16
David Moses
2
Stepan Chaloupek
4
David Zima
27
Tomáš Vlček
36
Jindřich Staněk
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
56’
Karel Spacil
Matej Valenta
65’
David Moses
David Douděra
56’
Denis Visinsky
Cheick Souaré
65’
Youssoupha Sanyang
Vasil Kusej
90’
Tomas Ladra
Christopher Kabongo
76’
Tomas Vlcek
Tomáš Holeš
76’
Youssoupha Mbodji
Ivan Schranz
86’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Muhammed Cham
Florian Wiegele
Tomáš Holeš
Milan Havel
Jakub Markovic
Lukas Hejda
Jan Boril
Matej Valenta
Daiki Hashioka
Cheick Souaré
Ondrej Zmrzly
Adrian Zeljković
David Douděra
Christopher Kabongo
Erik Prekop
James Bello
Vasil Kusej
Ivan Schranz
Mojmír Chytil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
01/11 - 2021
04/04 - 2022
19/09 - 2022
12/03 - 2023
06/11 - 2023
14/04 - 2024
22/09 - 2024
10/11 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Séc
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow