Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karel Spacil
13 - Tomas Ladra
32 - Lukas Cerv
45+3' - Merchas Doski
45+9' - Svetozar Markovic
45+17' - Matej Valenta (Thay: Karel Spacil)
56 - Cheick Souare (Thay: Denis Visinsky)
56 - Lukas Cerv
61 - Amar Memic (Kiến tạo: Tomas Ladra)
71 - Amar Memic
75 - Christophe Kabongo (Thay: Tomas Ladra)
90
- Youssoupha Sanyang (Kiến tạo: Lukas Provod)
27 - Tomas Chory (Kiến tạo: David Zima)
40 - Stepan Chaloupek (Kiến tạo: David Zima)
45+5' - Michal Sadilek
45+13' - Tomas Vlcek
45+17' - Tomas Chory
49 - David Moses
57 - David Zima
62 - David Doudera (Thay: David Moses)
65 - Vasil Kusej (Thay: Youssoupha Sanyang)
65 - Youssoupha Mbodji
68 - Tomas Holes (Thay: Tomas Vlcek)
76 - Ivan Schranz (Thay: Youssoupha Mbodji)
76 - David Doudera
77 - Christos Zafeiris
84 - Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
86
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slavia Prague
Diễn biến Viktoria Plzen vs Slavia Prague
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
V À A A O O O - Christos Zafeiris đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Doudera.
Youssoupha Mbodji rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Tomas Vlcek rời sân và được thay thế bởi Tomas Holes.
Thẻ vàng cho Amar Memic.
Tomas Ladra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amar Memic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Youssoupha Mbodji.
Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
David Moses rời sân và được thay thế bởi David Doudera.
Thẻ vàng cho David Zima.
V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Moses.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.
Karel Spacil rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
V À A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.
Thẻ vàng cho Svetozar Markovic.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michal Sadilek.
Thẻ vàng cho Merchas Doski.
David Zima đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Stepan Chaloupek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Cerv.
David Zima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Tomas Ladra đã ghi bàn!
Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Youssoupha Sanyang đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Karel Spacil.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slavia Prague
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Svetozar Marković (3), Sampson Dweh (40), Merchas Doski (14), Lukáš Červ (6), Spacil (5), Amar Memic (99), Tomas Ladra (18), Denis Visinsky (9), Rafiu Durosinmi (17)
Slavia Prague (3-4-2-1): Jindřich Staněk (36), Tomáš Vlček (27), David Zima (4), Stepan Chaloupek (2), David Moses (16), Christos Zafeiris (10), Michal Sadílek (23), Youssoupha Mbodji (12), Lukáš Provod (17), Youssoupha Sanyang (11), Tomáš Chorý (25)
| Thay người | |||
| 56’ | Karel Spacil Matej Valenta | 65’ | David Moses David Douděra |
| 56’ | Denis Visinsky Cheick Souaré | 65’ | Youssoupha Sanyang Vasil Kusej |
| 90’ | Tomas Ladra Christopher Kabongo | 76’ | Tomas Vlcek Tomáš Holeš |
| 76’ | Youssoupha Mbodji Ivan Schranz | ||
| 86’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Muhammed Cham | ||
Florian Wiegele | Tomáš Holeš | ||
Milan Havel | Jakub Markovic | ||
Lukas Hejda | Jan Boril | ||
Matej Valenta | Daiki Hashioka | ||
Cheick Souaré | Ondrej Zmrzly | ||
Adrian Zeljković | David Douděra | ||
Christopher Kabongo | Erik Prekop | ||
James Bello | Vasil Kusej | ||
Ivan Schranz | |||
Mojmír Chytil | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 11 | 6 | 0 | 23 | 39 | H T T T T |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T B T H B | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 5 | | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 | T T B H T |
| 6 | 17 | 9 | 1 | 7 | 1 | 28 | T T B T T | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T T H B | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | H T T B T | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H T B B B | |
| 10 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B B T B B | |
| 11 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H B H T T | |
| 12 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H H B B T | |
| 13 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B B B B T | |
| 14 | 17 | 2 | 7 | 8 | -11 | 13 | T H B H B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B B T B B | |
| 16 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại