Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Cheick Souare)
30 - Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra)
73 - Svetozar Markovic (Thay: Jan Paluska)
73 - Adrian Zeljkovic (Thay: Cheick Souare)
79 - Matej Vydra (Thay: Prince Adu)
79 - Merchas Doski (Thay: Amar Memic)
83
- David Tkac (Thay: Stepan Langer)
46 - Abdoulaye Sylla
58 - Matej Mikulenka (Thay: Jan Navratil)
64 - Simion Michez (Thay: Muhamed Tijani)
64 - Abubakar Ghali
68 - Radim Breite
82 - Artur Dolznikov (Thay: Radim Breite)
87 - Artur Dolznikov
90+5'
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs SK Sigma Olomouc
Diễn biến Viktoria Plzen vs SK Sigma Olomouc
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Artur Dolznikov.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.
Thẻ vàng cho Radim Breite.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Jan Paluska rời sân và được thay thế bởi Svetozar Markovic.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abubakar Ghali nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Abubakar Ghali.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.
Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdoulaye Sylla nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Stepan Langer rời sân và được thay thế bởi David Tkac.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs SK Sigma Olomouc
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Cheick Souaré (19), Milan Havel (24), Tomas Ladra (18), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Michal Beran (47), Radim Breite (7), Jan Navratil (30), Stepan Langer (37), Abubakar Ghali (70), Muhamed Tijani (26)
Thay người | |||
73’ | Jan Paluska Svetozar Marković | 46’ | Stepan Langer David Tkac |
73’ | Tomas Ladra Denis Visinsky | 64’ | Muhamed Tijani Simion Michez |
79’ | Prince Adu Matěj Vydra | 64’ | Jan Navratil Matej Mikulenka |
79’ | Cheick Souare Adrian Zeljković | 87’ | Radim Breite Artur Dolznikov |
83’ | Amar Memic Merchas Doski |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetozar Marković | Matus Hruska | ||
Denis Visinsky | Andres Dumitrescu | ||
Matěj Vydra | Matej Hadas | ||
Florian Wiegele | Artur Dolznikov | ||
Adrian Zeljković | Tomas Huk | ||
Marián Tvrdoň | Dominik Janosek | ||
James Bello | Tihomir Kostadinov | ||
Merchas Doski | Matúš Malý | ||
Christopher Kabongo | Simion Michez | ||
Karel Spacil | Matej Mikulenka | ||
Matej Valenta | David Tkac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại