Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ondrej Mihalik 12 | |
![]() Karel Spacil 18 | |
![]() Vladimir Darida 19 | |
![]() Milan Havel 34 | |
![]() Prince Adu 35 | |
![]() Tomas Petrasek 39 | |
![]() Prince Adu 45+3' | |
![]() Sampson Dweh (Thay: Karel Spacil) 46 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Cheick Souare) 46 | |
![]() Adam Griger (Thay: Ondrej Mihalik) 46 | |
![]() Vaclav Pilar (Kiến tạo: Vladimir Darida) 50 | |
![]() David Horejs 55 | |
![]() (Pen) Rafiu Durosinmi 56 | |
![]() Jakub Kucera (Thay: Juraj Chvatal) 58 | |
![]() Amar Memic (Thay: Milan Havel) 58 | |
![]() Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra) 58 | |
![]() Rafiu Durosinmi 64 | |
![]() Tomas Petrasek 66 | |
![]() Tomas Petrasek 66 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Jan Paluska) 69 | |
![]() Jakub Uhrincat (Thay: Vaclav Pilar) 69 | |
![]() Denis Visinsky 86 | |
![]() David Ludvicek (Thay: Vladimir Darida) 87 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Lukas Cerv) 88 | |
![]() Prince Adu 89 | |
![]() Jakub Kucera 90+6' | |
![]() Adam Zadrazil 90+8' |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Hradec Kralove


Diễn biến Viktoria Plzen vs Hradec Kralove

Thẻ vàng cho Adam Zadrazil.

V À A A O O O - Jakub Kucera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Prince Adu đã ghi bàn!
Lukas Cerv đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi David Ludvicek.

Thẻ vàng cho Denis Visinsky.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Jakub Uhrincat.
Jan Paluska rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.

THẺ ĐỎ! - Tomas Petrasek nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Petrasek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Juraj Chvatal rời sân và được thay thế bởi Jakub Kucera.

ANH ẤY BỎ LỠ - Rafiu Durosinmi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Vladimir Darida đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vaclav Pilar ghi bàn!
Ondrej Mihalik rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Hradec Kralove
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Vaclav Jemelka (21), Karel Spacil (5), Milan Havel (24), Adrian Zeljković (85), Lukáš Červ (6), Cheick Souaré (19), Tomas Ladra (18), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)
Hradec Kralove (3-4-2-1): Adam Zadrazil (12), Frantisek Cech (25), Tomas Petrasek (4), Jakub Elbel (34), Juraj Chvatal (30), Samuel Dancak (11), Vladimir Darida (16), Daniel Horak (26), Alexandr Sojka (8), Vaclav Pilar (6), Ondrej Mihalik (17)


Thay người | |||
46’ | Cheick Souare Merchas Doski | 46’ | Ondrej Mihalik Adam Griger |
46’ | Karel Spacil Sampson Dweh | 58’ | Juraj Chvatal Jakub Kucera |
58’ | Tomas Ladra Denis Visinsky | 69’ | Vaclav Pilar Jakub Uhrincat |
58’ | Milan Havel Amar Memic | 87’ | Vladimir Darida David Ludvicek |
69’ | Jan Paluska Christopher Kabongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Matyas Vagner | ||
Florian Wiegele | Jakub Uhrincat | ||
Denis Visinsky | David Ludvicek | ||
Merchas Doski | Jakub Kucera | ||
Sampson Dweh | Lucas Kubr | ||
James Bello | Adam Griger | ||
Amar Memic | Jakub Hodek | ||
Lukas Hejda | |||
Christopher Kabongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại