Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
39 - Sampson Dweh
45 - Tomas Ladra (Thay: Matej Vydra)
46 - Adrian Zeljkovic (Thay: Matej Valenta)
82 - Denis Visinsky (Thay: Prince Adu)
89 - Milan Havel (Thay: Cheick Souare)
90 - Merchas Doski
90+1'
- Igor Matanovic (Thay: Junior Adamu)
46 - Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu)
46 - Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo)
61 - Nicolas Hoefler (Thay: Maximilian Eggestein)
69 - Johan Manzambi (Thay: Yuito Suzuki)
69 - Christian Guenter
75 - Nicolas Hoefler
82 - Philipp Treu (Thay: Christian Guenter)
83
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Freiburg
Diễn biến Viktoria Plzen vs Freiburg
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Thẻ vàng cho Merchas Doski.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Christian Guenter rời sân và được thay thế bởi Philipp Treu.
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Thẻ vàng cho Nicolas Hoefler.
Thẻ vàng cho Christian Guenter.
Yuito Suzuki rời sân và Johan Manzambi vào thay.
Maximilian Eggestein rời sân và Nicolas Hoefler vào thay.
Vincenzo Grifo rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Chukwubuike Adamu rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Tomas Ladra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Sampson Dweh.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Doosan Arena Plzen, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Freiburg
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Florian Wiegele (44), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Matej Valenta (32), Lukáš Červ (6), Prince Kwabena Adu (80), Matěj Vydra (11), Cheick Souaré (19), Rafiu Durosinmi (17)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Yuito Suzuki (14), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
| Thay người | |||
| 46’ | Matej Vydra Tomas Ladra | 46’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović |
| 82’ | Matej Valenta Adrian Zeljković | 61’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant |
| 89’ | Prince Adu Denis Visinsky | 69’ | Maximilian Eggestein Nicolas Hofler |
| 90’ | Cheick Souare Milan Havel | 69’ | Yuito Suzuki Johan Manzambi |
| 83’ | Christian Guenter Philipp Treu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Ladra | Florian Muller | ||
Martin Jedlička | Jannik Huth | ||
Marián Tvrdoň | Anthony Jung | ||
Svetozar Marković | Bruno Ogbus | ||
Milan Havel | Nicolas Hofler | ||
Denis Visinsky | Igor Matanović | ||
Adrian Zeljković | Johan Manzambi | ||
Christopher Kabongo | Derry Lionel Scherhant | ||
James Bello | Lucas Holer | ||
Philipp Treu | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jan Paluska Không xác định | Maximilian Rosenfelder Chấn thương cơ | ||
Jiri Panos Không xác định | Jordy Makengo Chấn thương cơ | ||
Jan Kopic Va chạm | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Eren Dinkçi Chấn thương cơ | |||
Cyriaque Irie Không xác định | |||
Nhận định Viktoria Plzen vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại