Thẻ vàng cho Stanislav Petruta.
![]() Michal Cupak (Kiến tạo: Milos Kopecny) 27 | |
![]() (Pen) Rafiu Durosinmi 30 | |
![]() Cheick Souare 37 | |
![]() Merchas Doski 45+1' | |
![]() Marian Pisoja 45+1' | |
![]() Amar Memic (Thay: Milan Havel) 46 | |
![]() Karel Spacil (Thay: Merchas Doski) 46 | |
![]() Tomas Ladra (Thay: Cheick Souare) 46 | |
![]() Jakub Kolar 59 | |
![]() Tomas Poznar (Thay: Stanley Kanu) 63 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Denis Visinsky) 66 | |
![]() Stanislav Petruta (Thay: Marian Pisoja) 73 | |
![]() Tom Ulbrich (Thay: Cletus Nombil) 73 | |
![]() Antonin Krapka (Thay: Jan Kalabiska) 82 | |
![]() David Machalik (Thay: Joss Didiba) 82 | |
![]() Lukas Hejda (Thay: Prince Adu) 83 | |
![]() Rafiu Durosinmi 89 | |
![]() Stanislav Petruta 90+3' |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs FC Zlin


Diễn biến Viktoria Plzen vs FC Zlin


Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Lukas Hejda.
Joss Didiba rời sân và được thay thế bởi David Machalik.
Jan Kalabiska rời sân và được thay thế bởi Antonin Krapka.
Cletus Nombil rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Stanislav Petruta.
Denis Visinsky rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.
Stanley Kanu rời sân và được thay thế bởi Tomas Poznar.

Thẻ vàng cho Jakub Kolar.
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Tomas Ladra.
Merchas Doski rời sân và được thay thế bởi Karel Spacil.
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marian Pisoja.

Thẻ vàng cho Merchas Doski.

Thẻ vàng cho Cheick Souare.

ANH ẤY BỎ LỠ - Rafiu Durosinmi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Milos Kopecny đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Michal Cupak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs FC Zlin
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Florian Wiegele (44), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Merchas Doski (14), Denis Visinsky (9), Prince Kwabena Adu (80), Rafiu Durosinmi (17)
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Michal Fukala (22), Cletus Nombil (19), Joss Didiba Moudoumbou (6), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Jan Kalabiska (91), Stanley Kanu (14)


Thay người | |||
46’ | Merchas Doski Karel Spacil | 63’ | Stanley Kanu Tomas Poznar |
46’ | Cheick Souare Tomas Ladra | 73’ | Marian Pisoja Stanislav Petruta |
46’ | Milan Havel Amar Memic | 73’ | Cletus Nombil Tomas Ulbrich |
66’ | Denis Visinsky Christopher Kabongo | 82’ | Joss Didiba David Machalik |
83’ | Prince Adu Lukas Hejda | 82’ | Jan Kalabiska Antonin Krapka |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Zviad Nachkebia | ||
Lukas Hejda | Stanislav Petruta | ||
Martin Jedlička | Matej Koubek | ||
Svetozar Marković | David Machalik | ||
Karel Spacil | Samuel Belanik | ||
Christopher Kabongo | Tomas Ulbrich | ||
Tomas Ladra | Antonin Krapka | ||
Matej Valenta | Andre Lopes | ||
James Bello | Tomas Poznar | ||
Adrian Zeljković | Lukas Bartosak | ||
Amar Memic | Lukas Branecky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây FC Zlin
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại