Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Christophe Kabongo 5 | |
Prince Adu (Kiến tạo: Adrian Zeljkovic) 24 | |
Adrian Zeljkovic 28 | |
Karel Pojezny 33 | |
Prince Adu 33 | |
Rafiu Durosinmi (Thay: Christophe Kabongo) 46 | |
Karel Spacil (Thay: Adrian Zeljkovic) 46 | |
Jakub Pira (Thay: Ladislav Almasi) 60 | |
Marek Havran (Thay: Dennis Owusu) 60 | |
Petr Jaron (Thay: Christian Frydek) 68 | |
Michal Frydrych 76 | |
Matej Valenta (Thay: Lukas Cerv) 77 | |
Cheick Souare (Thay: Tomas Ladra) 77 | |
David Buchta (Thay: David Planka) 79 | |
Tomas Zlatohlavek (Thay: Ondrej Kricfalusi) 79 | |
Jan Paluska (Thay: Milan Havel) 84 | |
Amar Memic (Kiến tạo: Cheick Souare) 90+3' | |
Dominik Holec 90+4' |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Banik Ostrava


Diễn biến Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Dominik Holec.
Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amar Memic ghi bàn!
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Jan Paluska.
Ondrej Kricfalusi rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
David Planka rời sân và được thay thế bởi David Buchta.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
Thẻ vàng cho Michal Frydrych.
Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Petr Jaron.
Dennis Owusu rời sân và được thay thế bởi Marek Havran.
Ladislav Almasi rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.
Adrian Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Karel Spacil.
Christophe Kabongo rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Prince Adu.
Thẻ vàng cho Karel Pojezny.
Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Viktoria Plzen (4-4-2): Martin Jedlička (23), Milan Havel (24), Svetozar Marković (3), Sampson Dweh (40), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Adrian Zeljković (85), Lukáš Červ (6), Tomas Ladra (18), Christopher Kabongo (7), Prince Kwabena Adu (80)
Banik Ostrava (4-1-4-1): Dominik Holec (30), Abdullahi Bewene (34), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (6), Eldar Sehic (44), Ondrej Kricfalusi (80), Christian Frydek (8), Jiri Boula (5), David Planka (18), Dennis Owusu (25), Ladislav Almasi (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Christophe Kabongo Rafiu Durosinmi | 60’ | Dennis Owusu Marek Havran |
| 46’ | Adrian Zeljkovic Karel Spacil | 60’ | Ladislav Almasi Jakub Pira |
| 77’ | Tomas Ladra Cheick Souaré | 68’ | Christian Frydek Petr Jaron |
| 77’ | Lukas Cerv Matej Valenta | 79’ | David Planka David Buchta |
| 84’ | Milan Havel Jan Paluska | 79’ | Ondrej Kricfalusi Tomas Zlatohlavek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Viktor Budinsky | ||
James Bello | David Buchta | ||
Florian Wiegele | Matej Chalus | ||
Rafiu Durosinmi | Marek Havran | ||
Lukas Hejda | Petr Jaron | ||
Jan Paluska | Patrick Kpozo | ||
Cheick Souaré | David Lischka | ||
Karel Spacil | Alexander Munksgaard | ||
Matej Valenta | Artur Musak | ||
Denis Visinsky | Jakub Pira | ||
Tomas Zlatohlavek | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 6 | 0 | 23 | 39 | H T T T T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T B T H B | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 | T T B H T | |
| 6 | 17 | 9 | 1 | 7 | 1 | 28 | T T B T T | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T T H B | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | H T T B T | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H T B B B | |
| 10 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B B T B B | |
| 11 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H B H T T | |
| 12 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H H B B T | |
| 13 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B B B B T | |
| 14 | 17 | 2 | 7 | 8 | -11 | 13 | T H B H B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B B T B B | |
| 16 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch