Thứ Hai, 01/12/2025
Christophe Kabongo
5
Prince Adu (Kiến tạo: Adrian Zeljkovic)
24
Adrian Zeljkovic
28
Karel Pojezny
33
Prince Adu
33
Rafiu Durosinmi (Thay: Christophe Kabongo)
46
Karel Spacil (Thay: Adrian Zeljkovic)
46
Jakub Pira (Thay: Ladislav Almasi)
60
Marek Havran (Thay: Dennis Owusu)
60
Petr Jaron (Thay: Christian Frydek)
68
Michal Frydrych
76
Matej Valenta (Thay: Lukas Cerv)
77
Cheick Souare (Thay: Tomas Ladra)
77
David Buchta (Thay: David Planka)
79
Tomas Zlatohlavek (Thay: Ondrej Kricfalusi)
79
Jan Paluska (Thay: Milan Havel)
84
Amar Memic (Kiến tạo: Cheick Souare)
90+3'
Dominik Holec
90+4'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Banik Ostrava
Banik Ostrava
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Banik Ostrava

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+4' Thẻ vàng cho Dominik Holec.

Thẻ vàng cho Dominik Holec.

90+3'

Cheick Souare đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Amar Memic ghi bàn!

V À A A O O O - Amar Memic ghi bàn!

84'

Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Jan Paluska.

79'

Ondrej Kricfalusi rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

79'

David Planka rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

77'

Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.

77'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.

76' Thẻ vàng cho Michal Frydrych.

Thẻ vàng cho Michal Frydrych.

68'

Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Petr Jaron.

60'

Dennis Owusu rời sân và được thay thế bởi Marek Havran.

60'

Ladislav Almasi rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.

46'

Adrian Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Karel Spacil.

46'

Christophe Kabongo rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Prince Adu.

Thẻ vàng cho Prince Adu.

33' Thẻ vàng cho Karel Pojezny.

Thẻ vàng cho Karel Pojezny.

28' Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Banik Ostrava

Viktoria Plzen (4-4-2): Martin Jedlička (23), Milan Havel (24), Svetozar Marković (3), Sampson Dweh (40), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Adrian Zeljković (85), Lukáš Červ (6), Tomas Ladra (18), Christopher Kabongo (7), Prince Kwabena Adu (80)

Banik Ostrava (4-1-4-1): Dominik Holec (30), Abdullahi Bewene (34), Michal Frydrych (17), Karel Pojezny (6), Eldar Sehic (44), Ondrej Kricfalusi (80), Christian Frydek (8), Jiri Boula (5), David Planka (18), Dennis Owusu (25), Ladislav Almasi (77)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-4-2
23
Martin Jedlička
24
Milan Havel
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
14
Merchas Doski
99
Amar Memic
85
Adrian Zeljković
6
Lukáš Červ
18
Tomas Ladra
7
Christopher Kabongo
80
Prince Kwabena Adu
77
Ladislav Almasi
25
Dennis Owusu
18
David Planka
5
Jiri Boula
8
Christian Frydek
80
Ondrej Kricfalusi
44
Eldar Sehic
6
Karel Pojezny
17
Michal Frydrych
34
Abdullahi Bewene
30
Dominik Holec
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-1-4-1
Thay người
46’
Christophe Kabongo
Rafiu Durosinmi
60’
Dennis Owusu
Marek Havran
46’
Adrian Zeljkovic
Karel Spacil
60’
Ladislav Almasi
Jakub Pira
77’
Tomas Ladra
Cheick Souaré
68’
Christian Frydek
Petr Jaron
77’
Lukas Cerv
Matej Valenta
79’
David Planka
David Buchta
84’
Milan Havel
Jan Paluska
79’
Ondrej Kricfalusi
Tomas Zlatohlavek
Cầu thủ dự bị
Marián Tvrdoň
Viktor Budinsky
James Bello
David Buchta
Florian Wiegele
Matej Chalus
Rafiu Durosinmi
Marek Havran
Lukas Hejda
Petr Jaron
Jan Paluska
Patrick Kpozo
Cheick Souaré
David Lischka
Karel Spacil
Alexander Munksgaard
Matej Valenta
Artur Musak
Denis Visinsky
Jakub Pira
Tomas Zlatohlavek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
23/10 - 2022
17/04 - 2023
06/08 - 2023
14/02 - 2024
19/10 - 2024
16/03 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow