Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Vikingur vs Lincoln Red Imps FC hôm nay 09-07-2025

Giải Champions League - Th 4, 09/7

Kết thúc

Vikingur

Vikingur

2 : 3

Lincoln Red Imps FC

Lincoln Red Imps FC

Hiệp một: 2-3
T4, 01:00 09/07/2025
Vòng loại - Champions League
Djupumyra Stadium
 
Bernardo Lopes (Kiến tạo: Tjay De Barr)
19
Graeme Torrilla
21
Jakup Jarnskor (Kiến tạo: Ari Olsen)
28
Bernardo Lopes
31
(Pen) Tjay De Barr
38
Bernardo Lopes
45+3'
(Pen) Soelvi Vatnhamar
45+3'
Jakup Johansen
48
Arni Noa Atlason
56
Toni
58
Joergin Nielsen (Thay: Stefan Radosavljevic)
65
Aron Ellingsgaard (Thay: Arni Noa Atlason)
65
Mandi (Thay: Kike Gomez)
70
Juanje (Thay: Victor)
71
Olaf Bardason (Thay: Ragnar Skala)
75
Jesus Toscano (Thay: Ethan Britto)
80
Olaf Bardason
82
Nicholas Pozo (Thay: Toni)
88

Thống kê trận đấu Vikingur vs Lincoln Red Imps FC

số liệu thống kê
Vikingur
Vikingur
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vikingur vs Lincoln Red Imps FC

Tất cả (24)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Toni rời sân và được thay thế bởi Nicholas Pozo.

82' CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Olaf Bardason nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Olaf Bardason nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

80'

Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Jesus Toscano.

75'

Ragnar Skala rời sân và được thay thế bởi Olaf Bardason.

71'

Victor rời sân và được thay thế bởi Juanje.

70'

Kike Gomez rời sân và được thay thế bởi Mandi.

65'

Arni Noa Atlason rời sân và được thay thế bởi Aron Ellingsgaard.

65'

Stefan Radosavljevic rời sân và được thay thế bởi Joergin Nielsen.

58' Thẻ vàng cho Toni.

Thẻ vàng cho Toni.

56' Thẻ vàng cho Arni Noa Atlason.

Thẻ vàng cho Arni Noa Atlason.

48' Thẻ vàng cho Jakup Johansen.

Thẻ vàng cho Jakup Johansen.

46'

Hiệp hai chính thức bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' V À A A A O O O - Soelvi Vatnhamar từ Vikingur đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Soelvi Vatnhamar từ Vikingur đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

45+3' Thẻ vàng cho Bernardo Lopes.

Thẻ vàng cho Bernardo Lopes.

38' V À A A O O O - Tjay De Barr từ Lincoln Red Imps FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tjay De Barr từ Lincoln Red Imps FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

31' V À A A A O O O - Bernardo Lopes đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Bernardo Lopes đã ghi bàn!

28'

Ari Olsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Jakup Jarnskor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakup Jarnskor đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

Đội hình xuất phát Vikingur vs Lincoln Red Imps FC

Vikingur (4-3-3): Bárdur á Reynatröd (1), Ragnar Skala (5), Atli Gregersen (4), Arnbjorn Svensson (18), Ingi Jonhardsson (14), Ari Olsen (22), Solvi Vatnhamar (10), Arni Noa Atlason (30), Stefan Radosavlevic (17), Poul Kallsberg (23), Jakup Johansen (7)

Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Toni (18), Rafael Muñoz (15), Graeme Torrilla (22), Christian Rutjens (3), Ethan Britto (20), Bernardo Lopes (6), Nano (21), Tjay De Barr (10), Victor (70), Kike Gomez (9)

Vikingur
Vikingur
4-3-3
1
Bárdur á Reynatröd
5
Ragnar Skala
4
Atli Gregersen
18
Arnbjorn Svensson
14
Ingi Jonhardsson
22
Ari Olsen
10
Solvi Vatnhamar
30
Arni Noa Atlason
17
Stefan Radosavlevic
23
Poul Kallsberg
7
Jakup Johansen
9
Kike Gomez
70
Victor
10
Tjay De Barr
21
Nano
6
Bernardo Lopes
20
Ethan Britto
3
Christian Rutjens
22
Graeme Torrilla
15
Rafael Muñoz
18
Toni
1
Nauzet Santana
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-3-3
Thay người
65’
Arni Noa Atlason
Aron Ellingsgaard
70’
Kike Gomez
Mandi
65’
Stefan Radosavljevic
Jorgen Nielsen
71’
Victor
Juanje
75’
Ragnar Skala
Olaf Bardason
80’
Ethan Britto
Jesús Toscano
88’
Toni
Nicholas Pozo
Cầu thủ dự bị
Pall Eirik Djurhuus
Curro
Jakup Jarnskor
Jaylan Hankins
Josef Olavsson
Jesús Toscano
Martin Joensen
Nicholas Pozo
Hans Jakup Arngrimsson
Lee Casciaro
Aron Ellingsgaard
Mandi
Jorgen Nielsen
Tyler Carrington
Olaf Bardason
Samuel Benitez
Jonatan Lervig
Joe
Arnor Brandsson
Lee Chipolina
Ingi Arngrimsson
Javan Peacock
Juanje

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
09/07 - 2025
15/07 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur

VĐQG Faroe Islands
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
19/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow