Adam Palsson (Thay: Gudmundur Tryggvason) 12 | |
Nikolaj Hansen 58 | |
Tryggvi Hrafn Haraldsson 59 | |
Tryggvi Hrafn Haraldsson 62 | |
Nikolaj Hansen 68 | |
Danijel Djuric (Thay: Helgi Gudjonsson) 68 | |
David Atlason (Thay: Arnor Borg Gudjohnsen) 68 | |
Danijel Djuric (Thay: Helgi Gudjonsson) 70 | |
David Atlason (Thay: Arnor Borg Gudjohnsen) 70 | |
Aron Johannsson 73 | |
Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Andri Runar Bjarnason) 74 | |
Birkir Heimisson (Thay: Tryggvi Hrafn Haraldsson) 74 | |
Patrick Pedersen (Thay: Aron Johannsson) 77 | |
Pablo Punyed 82 | |
Ari Sigurpalsson (Thay: Birnir Snaer Ingason) 82 | |
Sveinn Thorkelsson (Thay: Karl Fridleifur Gunnarsson) 88 | |
(og) Frederik Schram 90+2' |
Thống kê trận đấu Vikingur Reykjavik vs Valur
số liệu thống kê

Vikingur Reykjavik

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vikingur Reykjavik vs Valur
| Thay người | |||
| 68’ | Helgi Gudjonsson Danijel Dejan Djuric | 12’ | Gudmundur Tryggvason Adam Palsson |
| 68’ | Arnor Borg Gudjohnsen David Orn Atlason | 74’ | Andri Runar Bjarnason Orri Hrafn Kjartansson |
| 82’ | Birnir Snaer Ingason Ari Sigurpalsson | 74’ | Tryggvi Hrafn Haraldsson Birkir Heimisson |
| 88’ | Karl Fridleifur Gunnarsson Sveinn Gisli Thorkelsson | 77’ | Aron Johannsson Patrick Pedersen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sveinn Gisli Thorkelsson | Adam Palsson | ||
Thordur Ingason | Orri Hrafn Kjartansson | ||
Ari Sigurpalsson | Lukas Logi Heimisson | ||
Danijel Dejan Djuric | Patrick Pedersen | ||
David Orn Atlason | Haukur Pall Sigurdsson | ||
Solvi Stefansson | Birkir Heimisson | ||
Hakon Matthiasson | Sveinn Sigurdur Johannesson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch