Nikolaj Hansen 3 | |
Emil Atlason 19 | |
Adolf Birgisson 27 | |
Emil Atlason 29 | |
Kristall Mani Ingason 33 | |
Olafur Karl Finsen (Thay: Oskar Oern Hauksson) 46 | |
Einar Karl Ingvarsson 48 | |
Elis Rafn Bjoernsson (Thay: Thorarinn Ingi Valdimarsson) 57 | |
Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Einar Karl Ingvarsson) 57 | |
Eggert Aron Gudmundsson 64 | |
Ari Sigurpalsson (Thay: Nikolaj Hansen) 65 | |
Helgi Gudjonsson (Thay: Birnir Snaer Ingason) 65 | |
Elis Rafn Bjoernsson 67 | |
(Pen) Kristall Mani Ingason 68 | |
Emil Atlason 74 | |
Logi Tomasson (Thay: David Atlason) 75 | |
Kristall Mani Ingason 80 | |
Kyle McLagan (Thay: Halldor Smari Sigurdsson) 80 | |
Oli Omarsson 84 | |
Brynjar Gauti Gudjonsson (Thay: Daniel Laxdal) 87 | |
Oliver Haurits (Thay: Emil Atlason) 90 | |
Adolf Birgisson 90+5' |
Thống kê trận đấu Vikingur Reykjavik vs Stjarnan
số liệu thống kê

Vikingur Reykjavik

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vikingur Reykjavik vs Stjarnan
| Thay người | |||
| 65’ | Nikolaj Hansen Ari Sigurpalsson | 46’ | Oskar Oern Hauksson Olafur Karl Finsen |
| 65’ | Birnir Snaer Ingason Helgi Gudjonsson | 57’ | Thorarinn Ingi Valdimarsson Elis Rafn Bjoernsson |
| 75’ | David Atlason Logi Tomasson | 57’ | Einar Karl Ingvarsson Eggert Aron Gudmundsson |
| 80’ | Halldor Smari Sigurdsson Kyle McLagan | 87’ | Daniel Laxdal Brynjar Gauti Gudjonsson |
| 90’ | Emil Atlason Oliver Haurits | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ari Sigurpalsson | Oliver Haurits | ||
Helgi Gudjonsson | Elis Rafn Bjoernsson | ||
Kyle McLagan | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Logi Tomasson | Gudmundur Noekkvason | ||
Thordur Ingason | Olafur Karl Finsen | ||
Axel Hardarson | Brynjar Gauti Gudjonsson | ||
Isak Ivarsson | Viktor Reynir Oddgeirsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch