Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả Vikingur Reykjavik vs Fram Reykjavik hôm nay 22-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 22/9

Kết thúc
2 : 1

Fram Reykjavik

Fram Reykjavik

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 22/09/2025
Vòng 1 - VĐQG Iceland
Vikin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Helgi Gudjonsson
55
Jakob Bystroem
69
Gylfi Sigurdsson
79

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
13/05 - 2022
08/08 - 2022
12/06 - 2023
03/09 - 2023
16/04 - 2024
01/07 - 2024
06/05 - 2025
28/07 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik

VĐQG Iceland
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
27/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Iceland
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Fram Reykjavik

VĐQG Iceland
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
28/07 - 2025
18/07 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
12/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri23959-832H T B T T
2IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar23869-430T H T H H
3VestriVestri238312-927B B H B B
4IA AkranesIA Akranes238114-1325B B T T T
5KR ReykjavikKR Reykjavik236611-1124T B H B B
6AftureldingAfturelding235711-1022H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2313642145T T H T T
2StjarnanStjarnan231256841T T T T H
3ValurValur2212461840T B T B B
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur23878631T H T H H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik238510029B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow