Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Vikingur Reykjavik vs Breidablik hôm nay 01-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 01/9

Kết thúc
2 : 2

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 1-1
T2, 02:15 01/09/2025
Vòng 21 - VĐQG Iceland
Vikin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tobias Thomsen
8
Oskar Borgthorsson
18
Viktor Einarsson
52
Valdimar Ingimundarson
63
Arnor Gauti Jonsson
73

Thống kê trận đấu Vikingur Reykjavik vs Breidablik

số liệu thống kê
Vikingur Reykjavik
Vikingur Reykjavik
Breidablik
Breidablik
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
03/08 - 2021
17/05 - 2022
16/08 - 2022
Cúp quốc gia Iceland
01/09 - 2022
VĐQG Iceland
03/06 - 2023
28/08 - 2023
22/04 - 2024
31/05 - 2024
02/06 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik

VĐQG Iceland
01/09 - 2025
27/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Iceland
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Iceland
28/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

VĐQG Iceland
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Iceland
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Iceland
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Iceland
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValurValur2112451940H T B T B
2Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2111641339H B T T H
3StjarnanStjarnan211146737H T T T T
4BreidablikBreidablik20965533H H B B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur21858629H T T H T
6Fram ReykjavikFram Reykjavik21849128H B B B T
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar21849-428T B T H T
8VestriVestri218310-227H T B B H
9KA AkureyriKA Akureyri21759-1326H T H T B
10KR ReykjavikKR Reykjavik21669-224B T T B H
11AftureldingAfturelding215610-821H B H B B
12IA AkranesIA Akranes205114-2216B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow