Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Vikingur Gota vs Klaksvik hôm nay 30-10-2021

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 7, 30/10

Kết thúc

Vikingur Gota

Vikingur Gota

1 : 1

Klaksvik

Klaksvik

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 30/10/2021
Vòng 27 - VĐQG Faroe Islands
Sarpugerdi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Klein
19
Jesper Brinck
36
Jakup Andreasen
51
Heini Vatnsdal
54
Soelvi Vatnhamar
56
Martin Klein
90

Thống kê trận đấu Vikingur Gota vs Klaksvik

số liệu thống kê
Vikingur Gota
Vikingur Gota
Klaksvik
Klaksvik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vikingur Gota vs Klaksvik

Thay người
5’
Atli Gregersen
Arnbjoern Svensson
27’
Joannes Kalsoe Danielsen
David Langgaard
77’
Olaf Bardason
Ingi Jonhardsson
74’
Arni Frederiksberg
Jonn Johannesen
77’
Andreas Lava Olsen
Aron Ellingsgaard
84’
Deni Pavlovic
Boerge Petersen
Cầu thủ dự bị
Bardur a Reynatroed
David Langgaard
Arnbjoern Svensson
Jonn Johannesen
Ola Kristian Jacobsen
Boerge Petersen
Ingi Jonhardsson
Oli Poulsen
Aron Ellingsgaard
Kristian Joensen
Signar Brunni
Bubacarr Sumareh
Bergur Poulsen
Daniel Bjoerkman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
15/04 - 2021
08/08 - 2021
30/10 - 2021
01/05 - 2022
22/05 - 2022
11/09 - 2022
16/04 - 2023
12/08 - 2023
29/10 - 2023
12/05 - 2024
02/06 - 2024
25/09 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Vikingur Gota

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Klaksvik

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow