Henrik Falchener của Viking có cú sút, nhưng không trúng đích.
![]() Henrik Heggheim 23 | |
![]() Joe Bell 51 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Jakob Segadal Hansen) 60 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Edvin Austboe) 61 | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne) 70 | |
![]() Alagie Sanyang (Thay: Frederik Carstensen) 70 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Henrik Heggheim) 75 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Harald Tangen) 79 | |
![]() Magnar Oedegaard (Thay: Niklas Sandberg) 79 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Sander Svendsen) 85 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Daniel Seland Karlsbakk) 85 | |
![]() Viljar Vevatne (Thay: Jost Urbancic) 85 |
Thống kê trận đấu Viking vs Sarpsborg 08


Diễn biến Viking vs Sarpsborg 08
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Stavanger.
Phạt góc cho Viking.
Ném biên cho Viking trong phần sân của họ.
Ola Hobber Nilsen trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Sarpsborg tại SR-Bank Arena.
Viking thực hiện ném biên trong phần sân của Sarpsborg.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng ném biên trong phần sân của họ.
Sarpsborg được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Viking.
Liệu Viking có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Sarpsborg không?
Sarpsborg được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Viking được hưởng phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
Viking thực hiện ném biên trong phần sân của Sarpsborg.
Christian Michelsen thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại SR-Bank Arena với Sveinn Aron Gudjohnsen thay thế Daniel Seland Karlsbakk.
Bjarte Andre Lunde Aarsheim (Viking) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Hilmir Mikaelsson thay thế Sander Svendsen.
Bjarte Andre Lunde Aarsheim (Viking) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Viljar Vevatne thay thế Jost Urbancic.
Viking được hưởng phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Viking gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
Phạt góc cho Viking.
Đội hình xuất phát Viking vs Sarpsborg 08
Viking (4-1-4-1): Arild Østbø (1), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Jost Urbancic (23), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Jakob Segadal Hansen (33), Sander Svendsen (7), Edvin Austbø (17), Peter Christiansen (20)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Sander Johan Christiansen (8), Harald Tangen (10), Aimar Sher (6), Niklas Sandberg (23), Frederik Bjerregaard (16), Sondre Orjasaeter (27), Daniel Karlsbakk (11)


Thay người | |||
60’ | Jakob Segadal Hansen Simen Kvia-Egeskog | 70’ | Frederik Carstensen Alagie Sanyang |
61’ | Edvin Austboe Christian Cappis | 70’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen |
75’ | Henrik Heggheim Herman Johan Haugen | 79’ | Niklas Sandberg Magnar Odegaard |
85’ | Jost Urbancic Viljar Vevatne | 79’ | Harald Tangen Mike Vestergard |
85’ | Sander Svendsen Hilmir Mikaelsson | 85’ | Daniel Seland Karlsbakk Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Kinn | Carl-Johan Eriksson | ||
Herman Johan Haugen | Mohanad Jeahze | ||
Viljar Vevatne | Nikolai Skuseth | ||
Kristoffer Askildsen | Magnar Odegaard | ||
Vetle Auklend | Alagie Sanyang | ||
Simen Kvia-Egeskog | Mike Vestergard | ||
Christian Cappis | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Hilmir Mikaelsson | Peter Reinhardsen | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Martin Haaheim Elveseter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại