Svein Tore Sinnes trao cho Viking một quả phát bóng.
![]() Loris Mettler 30 | |
![]() Peter Christiansen (Kiến tạo: Sander Svendsen) 46 | |
![]() Sander Risan (Thay: Loris Mettler) 46 | |
![]() Anders Baertelsen 57 | |
![]() Jakob Masloe Dunsby 59 | |
![]() Fredrik Carson Pedersen (Thay: Filip Loftesnes-Bjune) 64 | |
![]() Marcus Melchior 68 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Jakob Segadal Hansen) 71 | |
![]() Zlatko Tripic (Thay: Sander Svendsen) 71 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Christian Cappis) 71 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Marcus Melchior) 73 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Jakob Masloe Dunsby) 73 | |
![]() Elias Hadaya 75 | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 79 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Anders Baertelsen) 81 | |
![]() Sondre Bjoershol (Thay: Edvin Austboe) 81 | |
![]() Andreas Tegstroem 82 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 90+2' | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 90+3' |
Thống kê trận đấu Viking vs Sandefjord


Diễn biến Viking vs Sandefjord
Tại Stavanger, Stian Kristiansen (Sandefjord) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.
Sandefjord được hưởng một quả phạt góc do Svein Tore Sinnes quyết định.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sandefjord ngay ngoài khu vực của Viking.
Đá phạt cho Sandefjord.
Sandefjord có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Viking ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Sandefjord.

Zlatko Tripic đưa Viking dẫn trước 3-1 từ chấm phạt đền.

Stefan Sigurdarson (Sandefjord) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Viking được hưởng một quả phạt góc.
Viking thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sandefjord.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sandefjord được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sandefjord được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sandefjord được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Viking ở phần sân nhà.
Sandefjord đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.

Peter Christiansen (Viking) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Viking ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Viking vs Sandefjord
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Jost Urbancic (23), Jakob Segadal Hansen (33), Joe Bell (8), Christian Cappis (27), Sander Svendsen (7), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Filip Loftesnes-Bjune (26), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Marcus Melchior (20), Filip Ottosson (18), Loris Mettler (10), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)


Thay người | |||
71’ | Sander Svendsen Zlatko Tripic | 46’ | Loris Mettler Sander Risan Mork |
71’ | Jakob Segadal Hansen Kristoffer Askildsen | 64’ | Filip Loftesnes-Bjune Fredrik Carson Pedersen |
71’ | Christian Cappis Simen Kvia-Egeskog | 73’ | Marcus Melchior Robin Dzabic |
81’ | Anders Baertelsen Herman Johan Haugen | 73’ | Jakob Masloe Dunsby Darrell Kamdem Tibell |
81’ | Edvin Austboe Sondre Bjørshol |
Cầu thủ dự bị | |||
Arild Østbø | Martin Gjone | ||
Herman Johan Haugen | Alf Lukas Gronneberg | ||
Viljar Vevatne | Vetle Walle Egeli | ||
Zlatko Tripic | Fredrik Carson Pedersen | ||
Sondre Bjørshol | Sander Risan Mork | ||
Kristoffer Askildsen | Robin Dzabic | ||
Simen Kvia-Egeskog | Darrell Kamdem Tibell | ||
Hilmir Mikaelsson | Elias Jemal | ||
Niklas Kemp Fuglestad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại