Bóng đi ra ngoài sân và Viking được hưởng quả phát bóng lên
![]() Kristoffer Askildsen 38 | |
![]() Nicholas D'Agostino (Thay: Veton Berisha) 46 | |
![]() Samukelo Kabini 57 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Kiến tạo: Sander Svendsen) 61 | |
![]() Henrik Heggheim (Thay: Sondre Bjoershol) 63 | |
![]() Jakob Segadal Hansen (Thay: Kristoffer Askildsen) 63 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Oskar Spiten-Nysaether) 65 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Samukelo Kabini) 65 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Sander Svendsen) 74 | |
![]() Peter Christiansen (Thay: Edvin Austboe) 74 | |
![]() Jalal Abdullai (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 80 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 80 | |
![]() Halldor Stenevik (Thay: Eirik Hestad) 82 |
Thống kê trận đấu Viking vs Molde


Diễn biến Viking vs Molde
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Molde!
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Viking tại Stavanger
Phạt góc cho Viking
Viking được hưởng quả phạt góc do Tore Hansen trao.
Henrik Heggheim của Viking sút trúng đích nhưng không thành công.
Molde dâng cao nhưng Tore Hansen nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Molde.
Viking được hưởng quả phát bóng lên tại Lyse Arena.
Molde được hưởng quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Viking có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Molde không?
Tore Hansen cho Molde hưởng quả phát bóng lên.
Viking đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Nick D'Agostino lại đi chệch khung thành.
Molde được hưởng quả phát bóng lên.
Nick D'Agostino của Viking bứt phá tại Lyse Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Stavanger.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Molde được hưởng quả phạt góc.
Per-Mathias Hogmo thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Lyse Arena với Halldor Stenevik thay thế Eirik Hestad.
Eirik Hestad đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội hình xuất phát Viking vs Molde
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Sondre Bjørshol (18), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Kristoffer Askildsen (19), Joe Bell (8), Simen Kvia-Egeskog (26), Sander Svendsen (7), Veton Berisha (16), Edvin Austbø (17)
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Casper Oyvann (3), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Alwande Roaldsoy (28), Magnus Wolff Eikrem (7), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Oskar Spiten Nysaeter (25)


Thay người | |||
46’ | Veton Berisha Nick D'Agostino | 65’ | Oskar Spiten-Nysaether Caleb Zady Sery |
63’ | Kristoffer Askildsen Jakob Segadal Hansen | 65’ | Samukelo Kabini Neraysho Kasanwirjo |
63’ | Sondre Bjoershol Henrik Heggheim | 80’ | Fredrik Gulbrandsen Jalal Abdullai |
74’ | Sander Svendsen Herman Johan Haugen | 80’ | Magnus Wolff Eikrem Daniel Daga |
74’ | Edvin Austboe Peter Christiansen | 82’ | Eirik Hestad Halldor Stenevik |
Cầu thủ dự bị | |||
Arild Østbø | Caleb Zady Sery | ||
Herman Johan Haugen | Sean McDermott | ||
Gianni Stensness | Isak Helstad Amundsen | ||
Ruben Kristensen Alte | Jalal Abdullai | ||
Peter Christiansen | Sondre Granaas | ||
Anders Baertelsen | Neraysho Kasanwirjo | ||
Nick D'Agostino | Gustav Nyheim | ||
Jakob Segadal Hansen | Daniel Daga | ||
Henrik Heggheim | Halldor Stenevik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 41 | 53 | T T T H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại