Joe Bell đã chơi rất hay để kiến tạo bàn thắng.
![]() Claus Niyukuri 20 | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 20 | |
![]() Anders Bondhus (Thay: Claus Niyukuri) 29 | |
![]() Henrik Falchener 34 | |
![]() (Pen) Runar Espejord 35 | |
![]() Jost Urbancic (Thay: Martin Roseth) 36 | |
![]() Oscar Krusnell 45+6' | |
![]() (Pen) Zlatko Tripic 45+6' | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Sander Svendsen) 46 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Runar Espejord) 46 | |
![]() Zlatko Tripic (Kiến tạo: Henrik Heggheim) 62 | |
![]() Parfait Bizoza (Thay: Bruno Leite) 62 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Julius Eskesen) 62 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Zlatko Tripic) 68 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Jakob Segadal Hansen) 68 | |
![]() Sander Haavik Innvaer (Thay: Emil Rohd) 73 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Edvin Austboe) 73 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Kiến tạo: Kristoffer Askildsen) 90+2' | |
![]() Kristoffer Askildsen (Kiến tạo: Joe Bell) 90+4' |
Thống kê trận đấu Viking vs FK Haugesund


Diễn biến Viking vs FK Haugesund

V À A A O O O O! Viking nâng tỷ số lên 5-1 nhờ cú đánh đầu chính xác của Kristoffer Askildsen.
Viking được hưởng quả phạt góc.
Haugesund cần cẩn trọng. Viking có một quả ném biên tấn công.
Viking tấn công qua Christian Cappis, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

V À A A A O O O! Viking nâng tỷ số lên 4-1 nhờ Simen Kvia-Egeskog.
Haugesund được hưởng quả phát bóng lên.
Viking được Marius Lien trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Haugesund tại Stavanger.
Tại Stavanger, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Haugesund tại SR-Bank Arena.
Marius Lien trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân, Haugesund được hưởng quả phát bóng lên.
Viking được hưởng quả phạt góc.
Marius Lien ra hiệu cho một quả ném biên của Viking ở phần sân của Haugesund.
Haugesund được hưởng quả phạt góc.
Haugesund được hưởng quả phát bóng lên.
Anders Baertelsen của Viking bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Viking được Marius Lien trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Viking ở phần sân của Haugesund.
Đội hình xuất phát Viking vs FK Haugesund
Viking (4-1-4-1): Thomas Kinn (30), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Jakob Segadal Hansen (33), Sander Svendsen (7), Edvin Austbø (17), Peter Christiansen (20)
FK Haugesund (3-5-2): Amund Wichne (1), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Claus Niyukuri (2), Vegard Solheim (18), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Julius Eskesen (21), Oscar Krusnell (3), Emil Schlichting (7), Runar Espejord (11)


Thay người | |||
36’ | Martin Roseth Jost Urbancic | 29’ | Claus Niyukuri Anders Bondhus |
46’ | Sander Svendsen Simen Kvia-Egeskog | 46’ | Runar Espejord Ismael Seone |
68’ | Jakob Segadal Hansen Christian Cappis | 62’ | Bruno Leite Parfait Bizoza |
68’ | Zlatko Tripic Niklas Kemp Fuglestad | 62’ | Julius Eskesen Amidou Traore |
73’ | Edvin Austboe Kristoffer Askildsen | 73’ | Emil Rohd Sander Havik Innvaer |
Cầu thủ dự bị | |||
Arild Østbø | Ismael Seone | ||
Herman Johan Haugen | Einar Boe Fauskanger | ||
Kristoffer Askildsen | Parfait Bizoza | ||
Jost Urbancic | Martin Samuelsen | ||
Vetle Auklend | Mikkel Hope | ||
Simen Kvia-Egeskog | Ismael Petcho Camara | ||
Christian Cappis | Sander Havik Innvaer | ||
Hilmir Mikaelsson | Anders Bondhus | ||
Niklas Kemp Fuglestad | Amidou Traore |
Nhận định Viking vs FK Haugesund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại