Thứ Sáu, 17/10/2025
Eivind Helland
5
Peter Christiansen
7
Edvin Austboe (Kiến tạo: Sondre Bjoershol)
43
Sander Svendsen (Thay: Edvin Austboe)
46
Denzel De Roeve (Thay: Fredrik Pallesen Knudsen)
62
Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Niklas Castro)
62
Sander Svendsen (Kiến tạo: Peter Christiansen)
68
Zlatko Tripic
70
Nicholas D'Agostino (Thay: Zlatko Tripic)
70
Henrik Heggheim (Thay: Sondre Bjoershol)
70
Simen Kvia-Egeskog (Thay: Jakob Segadal Hansen)
71
Jacob Lungi Soerensen
72
Ulrik Mathisen (Thay: Saevar Atli Magnusson)
76
Nana Boakye (Thay: Vetle Dragsnes)
77
Baard Finne (Thay: Noah Holm)
81
Ruben Kristensen Alte (Thay: Peter Christiansen)
88
Felix Horn Myhre
90+3'

Thống kê trận đấu Viking vs Brann

số liệu thống kê
Viking
Viking
Brann
Brann
32 Kiểm soát bóng 68
10 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 22
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viking vs Brann

Tất cả (106)
90+3' Felix Horn Myhre của Brann đã bị phạt thẻ vàng tại Stavanger.

Felix Horn Myhre của Brann đã bị phạt thẻ vàng tại Stavanger.

90+3'

Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ola Hobber Nilsen trao cho đội khách một quả ném biên.

90'

Brann được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.

90'

Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho Brann được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Viking.

89'

Brann thực hiện quả ném biên ở phần sân của Viking.

88'

Tại Stavanger, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

88'

Viking thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ruben Kristensen Alte thay thế Peter Christiansen.

87'

Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

87'

Viking có một quả phát bóng lên tại SR-Bank Arena.

86'

Liệu Brann có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?

84'

Ola Hobber Nilsen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

83'

Brann được hưởng một quả phạt góc.

82'

Brann có một quả phát bóng lên.

81'

Bard Finne vào sân thay cho Noah Jean Holm của Brann.

81'

Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

80'

Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Viking.

79'

Brann được hưởng quả ném biên.

77'

Viking được hưởng quả ném biên tại SR-Bank Arena.

77'

Brann thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Nana Kwame Boakye thay Vetle Dragsnes.

77'

Đội khách đã thay Saevar Atli Magnusson bằng Ulrik Mathisen. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Freyr Alexandersson trong ngày hôm nay.

Đội hình xuất phát Viking vs Brann

Viking (4-1-4-1): Arild Østbø (1), Sondre Bjørshol (18), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Kristoffer Askildsen (19), Jakob Segadal Hansen (33), Edvin Austbø (17), Peter Christiansen (20)

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Saevar Atli Magnusson (22), Noah Jean Holm (29), Niklas Castro (9)

Viking
Viking
4-1-4-1
1
Arild Østbø
18
Sondre Bjørshol
25
Henrik Falchener
4
Martin Ove Roseth
23
Kristoffer Haugen
8
Joe Bell
10
Zlatko Tripic
19
Kristoffer Askildsen
33
Jakob Segadal Hansen
17
Edvin Austbø
20
Peter Christiansen
9
Niklas Castro
29
Noah Jean Holm
22
Saevar Atli Magnusson
8
Felix Horn Myhre
18
Jacob Sørensen
10
Emil Kornvig
20
Vetle Dragsnes
26
Eivind Fauske Helland
3
Fredrik Knudsen
23
Thore Pedersen
1
Mathias Dyngeland
Brann
Brann
4-3-3
Thay người
46’
Edvin Austboe
Sander Svendsen
62’
Fredrik Pallesen Knudsen
Denzel De Roeve
70’
Sondre Bjoershol
Henrik Heggheim
62’
Niklas Castro
Eggert Aron Gudmundsson
70’
Zlatko Tripic
Nick D'Agostino
76’
Saevar Atli Magnusson
Ulrik Mathisen
71’
Jakob Segadal Hansen
Simen Kvia-Egeskog
77’
Vetle Dragsnes
Nana Kwame Boakye
88’
Peter Christiansen
Ruben Kristensen Alte
81’
Noah Holm
Bård Finne
Cầu thủ dự bị
Simen Kvia-Egeskog
Tom Bramel
Kristoffer Klaesson
Nana Kwame Boakye
Henrik Heggheim
Mads Hansen
Gianni Stensness
Bård Finne
Sander Svendsen
Joachim Soltvedt
Nick D'Agostino
Mads Sande
Ruben Kristensen Alte
Ulrik Mathisen
Anders Baertelsen
Denzel De Roeve
Hilmir Mikaelsson
Eggert Aron Gudmundsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
09/05 - 2021
28/10 - 2021
H1: 0-1
24/06 - 2023
H1: 1-1
30/07 - 2023
H1: 0-1
14/04 - 2024
H1: 1-0
01/12 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/02 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Na Uy
14/07 - 2025
H1: 2-0
05/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Viking

VĐQG Na Uy
05/10 - 2025
H1: 2-0
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
24/09 - 2025
VĐQG Na Uy
22/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
13/08 - 2025
VĐQG Na Uy
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
05/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Na Uy
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
17/09 - 2025
VĐQG Na Uy
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking2416532653T H T H T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2316434152T T T H T
3BrannBrann231445946H T T T B
4TromsoeTromsoe241437945T T T T B
5SandefjordSandefjord2311111634B B B T T
6RosenborgRosenborg23977034B T H B B
7VaalerengaVaalerenga2410410-134T B H B T
8KFUM OsloKFUM Oslo24897833B H H T H
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0824888232T T B H T
10FredrikstadFredrikstad24888232T H B B H
11MoldeMolde249312230B B B T B
12Kristiansund BKKristiansund BK248610-1730H B T B T
13HamKamHamKam246711-1025B B B T H
14BryneBryne246612-1124B B H T B
15StroemsgodsetStroemsgodset246216-1920T T T B H
16FK HaugesundFK Haugesund241320-476H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow