Thứ Ba, 21/10/2025
Nicolai Poulsen
14
Thomas Joergensen
18
(Pen) Kristian Arnstad
26
Felix Beijmo
30
Asker Beck (Thay: Mads Soendergaard)
61
Bilal Brahimi (Thay: Charly Horneman)
61
Srdjan Kuzmic (Thay: Hjalte Bidstrup)
61
Jeppe Groenning
63
Sebastian Joergensen (Thay: Kevin Yakob)
63
Mees Hoedemakers (Thay: Jeppe Groenning)
69
Eric Kahl
72
Jean-Manuel Mbom
75
Henrik Dalsgaard (Thay: Felix Beijmo)
77
Markus Solbakken (Thay: Tobias Bech)
77
Dorian Hanza (Thay: Sami Jalal Karchoud)
84
Jonas Jensen-Abbew (Thay: Rasmus Carstensen)
87
Youssouph Badji (Thay: Patrick Mortensen)
87
Kristian Arnstad
90+4'

Thống kê trận đấu Viborg vs AGF

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
AGF
AGF
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viborg vs AGF

Tất cả (296)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 7655.

90+8'

AGF giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Cơ hội đến với Srdjan Kuzmic từ Viborg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90+7'

Kiểm soát bóng: Viborg: 53%, AGF: 47%.

90+7'

Phát bóng lên cho AGF.

90+7'

Cơ hội đến với Hjalte Bidstrup của Viborg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+7'

Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Jonas Jensen-Abbew giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Asker Beck của Viborg đi hơi xa khi kéo ngã Sebastian Joergensen.

90+5'

Nỗ lực tốt của Bilal Brahimi khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+5'

Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Gift Links của AGF thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+4' Kristian Arnstad của AGF nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Kristian Arnstad của AGF nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+3'

Hjalte Bidstrup giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Phát bóng lên cho AGF.

90+1'

Henrik Dalsgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Viborg vs AGF

Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Hjalte Bidstrup (26), Thomas Jorgensen (10), Jeppe Grønning (13), Mads Søndergaard (6), Sami Jalal Karchoud (29), Tim Freriks (9), Charly Nouck (11)

AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Rasmus Carstensen (29), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Kevin Yakob (17), Nicolai Poulsen (6), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)

Viborg
Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund
18
Jean-Manuel Mbom
24
Daniel Anyembe
55
Stipe Radic
26
Hjalte Bidstrup
10
Thomas Jorgensen
13
Jeppe Grønning
6
Mads Søndergaard
29
Sami Jalal Karchoud
9
Tim Freriks
11
Charly Nouck
10
Kristian Arnstad
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
11
Gift Links
6
Nicolai Poulsen
17
Kevin Yakob
2
Felix Beijmo
19
Eric Kahl
5
Frederik Tingager
29
Rasmus Carstensen
1
Jesper Hansen
AGF
AGF
3-4-3
Thay người
61’
Mads Soendergaard
Asker Beck
63’
Kevin Yakob
Sebastian Jorgensen
61’
Charly Horneman
Bilal Brahimi
77’
Tobias Bech
Markus Solbakken
61’
Hjalte Bidstrup
Srdan Kuzmic
77’
Felix Beijmo
Henrik Dalsgaard
69’
Jeppe Groenning
Mees Hoedemakers
87’
Patrick Mortensen
Youssouph Badji
84’
Sami Jalal Karchoud
Dorian Hanza
87’
Rasmus Carstensen
Jonas Jensen-Abbew
Cầu thủ dự bị
Filip Djukic
Leopold Wahlstedt
Mees Hoedemakers
Markus Solbakken
Zan Zaletel
Sebastian Jorgensen
Asker Beck
Janni Serra
Dorian Hanza
Youssouph Badji
Bilal Brahimi
Stefen Erwan Tchamche
Srdan Kuzmic
Frederik Emmery
Lukas Kirkegaard
Jonas Jensen-Abbew
Jakob Vester
Henrik Dalsgaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
22/08 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
10/02 - 2022
VĐQG Đan Mạch
20/03 - 2022
H1: 1-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-1
Giao hữu
12/07 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Đan Mạch
01/10 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
04/02 - 2024
H1: 2-0
VĐQG Đan Mạch
06/10 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-2
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/08 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây AGF

VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
09/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
05/10 - 2025
H1: 2-1
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 1-2
31/08 - 2025
H1: 2-0
24/08 - 2025
19/08 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF128311327T T T T H
2FC MidtjyllandFC Midtjylland127411625B T T H T
3Broendby IFBroendby IF12714722T B T T H
4FC CopenhagenFC Copenhagen12633821B H T H B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland12606-218T B B T T
6Randers FCRanders FC12516-316T T B T B
7SoenderjyskESoenderjyskE12435015B H B H T
8OBOB12435-915B T B H T
9SilkeborgSilkeborg12426-614T H H B T
10ViborgViborg12408-512B B T B B
11FredericiaFredericia12327-911H B B B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub12147-107H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow