Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Viborg vs Aalborg hôm nay 12-09-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 12/9

Kết thúc

Viborg

Viborg

2 : 3

Aalborg

Aalborg

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 12/09/2021
Vòng 8 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mads Lauritsen (Kiến tạo: Christian Soerensen)
10
Jeppe Groenning
31
Pedro Ferreira (Kiến tạo: Iver Fossum)
44
Pedro Ferreira (Kiến tạo: Kristoffer Pallesen)
53
Milan Makaric
61
Jakob Bonde
64
Sebastian Groenning (Kiến tạo: Christian Soerensen)
83
Kasper Kusk (Kiến tạo: Kristoffer Pallesen)
86

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/06 - 2021
VĐQG Đan Mạch
12/09 - 2021
H1: 1-1
26/10 - 2021
H1: 1-2
17/07 - 2022
H1: 1-0
25/10 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
26/01 - 2023
H1: 1-0
26/01 - 2023
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/03 - 2023
H1: 0-0
06/04 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
13/07 - 2024
H1: 1-2
VĐQG Đan Mạch
13/08 - 2024
H1: 2-2
24/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
18/01 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Đan Mạch
29/03 - 2025
H1: 0-2
11/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Aalborg

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
H1: 1-1
11/05 - 2025
H1: 0-0
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow