Robert Tesche nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả VfL Osnabrück vs Hertha BSC hôm nay 19-05-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 19/5
Kết thúc



![]() Palko Dardai (Kiến tạo: Haris Tabakovic) 5 | |
![]() Andreas Bouchalakis 43 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Jeremy Dudziak) 43 | |
![]() Niklas Wiemann (Kiến tạo: Florian Kleinhansl) 44 | |
![]() Peter Pekarik (Thay: Marton Dardai) 46 | |
![]() Fabian Reese 54 | |
![]() Jonjoe Kenny 63 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Marten Winkler) 63 | |
![]() Tony Rolke (Thay: Bilal Hussein) 63 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Noel Niemann) 67 | |
![]() Michael Cuisance (Thay: Lars Kehl) 68 | |
![]() Tony Rolke 70 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Palko Dardai) 73 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Lex-Tyger Lobinger) 73 | |
![]() Linus Gechter 75 | |
![]() Haralambos Makridis (Kiến tạo: Kwasi Okyere Wriedt) 76 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Jannes Wulff) 84 | |
![]() Luca Boeggemann (Thay: Phillipp Kuehn) 84 | |
![]() Robert Tesche 87 |
Robert Tesche nhận thẻ vàng.
Phillipp Kuehn rời sân và được thay thế bởi Luca Boeggemann.
Jannes Wulff rời sân và được thay thế bởi Thomas Goiginger.
G O O O A A A L - Kwasi Okyere Wriedt đã trúng đích!
Kwasi Okyere Wriedt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Haralambos Makridis đã trúng mục tiêu!
Linus Gechter nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Lex-Tyger Lobinger rời sân và được thay thế bởi Kwasi Okyere Wriedt.
Palko Dardai vào sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Thẻ vàng cho Tony Rolke.
Lars Kehl rời sân và được thay thế bởi Michael Cuisance.
Noel Niemann rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Bilal Hussein rời sân và được thay thế bởi Tony Rolke.
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Thẻ vàng dành cho Jonjoe Kenny.
Fabian Reese nhận thẻ vàng.
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Peter Pekarik.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Florian Kleinhansl đã hỗ trợ ghi bàn.
VfL Osnabrück (4-2-3-1): Philipp Kuhn (22), Bashkim Ajdini (5), Maxwell Gyamfi (4), Niklas Wiemann (25), Florian Kleinhansl (3), Dave Gnaase (26), Robert Tesche (8), Jannes Wulff (32), Lars Kehl (18), Noel Niemann (7), Lex-Tyger Lobinger (21)
Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Marc Kempf (20), Jeremy Dudziak (19), Marton Dardai (31), Bilal Hussein (8), Marten Winkler (22), Palko Dardai (27), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Thay người | |||
67’ | Noel Niemann Charalambos Makridis | 43’ | Jeremy Dudziak Andreas Bouchalakis |
68’ | Lars Kehl Michael Cuisance | 46’ | Marton Dardai Peter Pekarik |
73’ | Lex-Tyger Lobinger Kwasi Okyere Wriedt | 63’ | Marten Winkler Derry Lionel Scherhant |
84’ | Jannes Wulff Thomas Goiginger | 63’ | Bilal Hussein Tony Rolke |
84’ | Phillipp Kuehn Luca Boeggemann | 73’ | Palko Dardai Florian Niederlechner |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Makridis | Marius Gersbeck | ||
Maximilian Thalhammer | Philip Sprint | ||
Thanasis Androutsos | Peter Pekarik | ||
Christian Joe Conteh | Toni Leistner | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Andreas Bouchalakis | ||
Thomas Goiginger | Florian Niederlechner | ||
Michael Cuisance | Smail Prevljak | ||
Oumar Diakhite | Derry Lionel Scherhant | ||
Luca Boeggemann | Tony Rolke |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |