Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Marvin Schulz) 27 | |
![]() Leandro Morgalla 31 | |
![]() Philipp Hofmann (Kiến tạo: Felix Passlack) 43 | |
![]() Jano ter Horst 47 | |
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Jorrit Hendrix) 49 | |
![]() Cajetan Lenz 54 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Philipp Hofmann) 58 | |
![]() Mathias Clairicia (Thay: Gerrit Holtmann) 58 | |
![]() Mathis Clairicia (Thay: Gerrit Holtmann) 58 | |
![]() Noah Loosli (Thay: Felix Passlack) 58 | |
![]() Lars Lokotsch (Thay: Etienne Amenyido) 63 | |
![]() Marvin Schulz 66 | |
![]() Marco Meyerhofer (Thay: Jano ter Horst) 68 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Luca Bolay) 68 | |
![]() Jorrit Hendrix 75 | |
![]() Darnell Keumo (Thay: Kjell Waetjen) 76 | |
![]() Romario Roesch (Thay: Leandro Morgalla) 79 | |
![]() Simon Scherder (Thay: Joshua Mees) 80 | |
![]() Sissoko, Ibrahim 83 | |
![]() Ibrahim Sissoko 83 |
Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Preussen Muenster


Diễn biến VfL Bochum vs Preussen Muenster
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ibrahim Sissoko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Darnell Keumo.
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Darnell Keumo.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.
Luca Bolay rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.

Thẻ vàng cho Marvin Schulz.
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Lars Lokotsch.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Felix Passlack rời sân và được thay thế bởi Noah Loosli.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.

Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.

Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Jorrit Hendrix đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joshua Mees đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Preussen Muenster
VfL Bochum (3-3-3-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Maximilian Wittek (32), Felix Passlack (15), Gerrit Holtmann (17), Cajetan Benjamin Lenz (34), Matúš Bero (19), Kjell-Arik Wätjen (8), Francis Onyeka (21), Philipp Hofmann (33)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), Etienne Amenyido (30), Oliver Batista Meier (17)


Thay người | |||
58’ | Felix Passlack Noah Loosli | 63’ | Etienne Amenyido Lars Lokotsch |
58’ | Philipp Hofmann Ibrahim Sissoko | 68’ | Luca Bolay Mikkel Kirkeskov |
58’ | Gerrit Holtmann Mathias Clairicia | 68’ | Jano ter Horst Marco Meyerhöfer |
76’ | Kjell Waetjen Darnell Keumo | 80’ | Joshua Mees Simon Scherder |
79’ | Leandro Morgalla Romario Rosch |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Morten Behrens | ||
Colin Kleine-Bekel | Mikkel Kirkeskov | ||
Noah Loosli | Simon Scherder | ||
Romario Rosch | Niko Koulis | ||
Lirim Jashari | Marco Meyerhöfer | ||
Ibrahim Sissoko | Yassine Bouchama | ||
Mathias Clairicia | Charalambos Makridis | ||
Daniel Huelsenbusch | Lars Lokotsch | ||
Darnell Keumo | Malik Batmaz |
Nhận định VfL Bochum vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Bochum
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại