Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leandro Morgalla
31 - Philipp Hofmann (Kiến tạo: Felix Passlack)
43 - Cajetan Lenz
54 - Ibrahim Sissoko (Thay: Philipp Hofmann)
58 - Mathias Clairicia (Thay: Gerrit Holtmann)
58 - Mathis Clairicia (Thay: Gerrit Holtmann)
58 - Noah Loosli (Thay: Felix Passlack)
58 - Darnell Keumo (Thay: Kjell Waetjen)
76 - Romario Roesch (Thay: Leandro Morgalla)
79 - Sissoko, Ibrahim
83 - Ibrahim Sissoko
83
- Joshua Mees (Kiến tạo: Marvin Schulz)
27 - Jano ter Horst
47 - Joshua Mees (Kiến tạo: Jorrit Hendrix)
49 - Lars Lokotsch (Thay: Etienne Amenyido)
63 - Marvin Schulz
66 - Marco Meyerhofer (Thay: Jano ter Horst)
68 - Mikkel Kirkeskov (Thay: Luca Bolay)
68 - Jorrit Hendrix
75 - Simon Scherder (Thay: Joshua Mees)
80
Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Preussen Muenster
Diễn biến VfL Bochum vs Preussen Muenster
Tất cả (63)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ibrahim Sissoko.
Thẻ vàng cho [player1].
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Darnell Keumo.
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Darnell Keumo.
Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.
Luca Bolay rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.
Thẻ vàng cho Marvin Schulz.
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Lars Lokotsch.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Felix Passlack rời sân và được thay thế bởi Noah Loosli.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.
Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Jorrit Hendrix đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joshua Mees đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Felix Passlack đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Hofmann đã ghi bàn!
Felix Passlack đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Hofmann ghi bàn!
Felix Passlack đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Hofmann đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leandro Morgalla.
Marvin Schulz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joshua Mees đã ghi bàn!
V À A A A O O O Preussen Muenster ghi bàn.
Felix Prigan ra hiệu cho Munster được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt trực tiếp cho Munster ở phần sân nhà.
Bochum được trọng tài Felix Prigan cho hưởng một quả phạt góc.
Felix Prigan chỉ định một quả đá phạt cho Bochum ở phần sân nhà.
Felix Prigan cho Bochum hưởng một quả phát bóng.
Quả đá phạt cho Bochum ở nửa sân của Munster.
Munster được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho Munster tại Vonovia Ruhrstadion.
Philipp Hofmann của Bochum đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Felix Prigan chỉ định một quả ném biên cho Bochum, gần khu vực của Munster.
Bochum được hưởng một quả phạt góc.
Munster có một quả phát bóng từ cầu môn.
Liệu Bochum có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Munster?
Marvin Schulz của Munster thoát xuống tại Vonovia Ruhrstadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Bochum.
Quả đá phạt cho Bochum.
Felix Prigan ra hiệu cho một quả ném biên của Munster ở phần sân của Bochum.
Đá phạt cho Bochum ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Munster tại Vonovia Ruhrstadion.
Bochum được trọng tài Felix Prigan cho hưởng phạt góc.
Ném biên cho Bochum ở phần sân của Munster.
Đá phạt cho Munster ở phần sân nhà.
Felix Prigan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Munster ở phần sân nhà.
Francis Onyeka có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Bochum.
Tại Bochum, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bochum.
Philipp Hofmann của Bochum có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Felix Prigan trao cho Munster một quả phát bóng.
Ném biên cho Bochum tại Vonovia Ruhrstadion.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Preussen Muenster
VfL Bochum (3-3-3-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Maximilian Wittek (32), Felix Passlack (15), Gerrit Holtmann (17), Cajetan Benjamin Lenz (34), Matúš Bero (19), Kjell-Arik Wätjen (8), Francis Onyeka (21), Philipp Hofmann (33)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), Etienne Amenyido (30), Oliver Batista Meier (17)
Thay người | |||
58’ | Felix Passlack Noah Loosli | 63’ | Etienne Amenyido Lars Lokotsch |
58’ | Philipp Hofmann Ibrahim Sissoko | 68’ | Luca Bolay Mikkel Kirkeskov |
58’ | Gerrit Holtmann Mathias Clairicia | 68’ | Jano ter Horst Marco Meyerhöfer |
76’ | Kjell Waetjen Darnell Keumo | 80’ | Joshua Mees Simon Scherder |
79’ | Leandro Morgalla Romario Rosch |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Morten Behrens | ||
Colin Kleine-Bekel | Mikkel Kirkeskov | ||
Noah Loosli | Simon Scherder | ||
Romario Rosch | Niko Koulis | ||
Lirim Jashari | Marco Meyerhöfer | ||
Ibrahim Sissoko | Yassine Bouchama | ||
Mathias Clairicia | Charalambos Makridis | ||
Daniel Huelsenbusch | Lars Lokotsch | ||
Darnell Keumo | Malik Batmaz |
Nhận định VfL Bochum vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Bochum
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại